Bản dịch của từ Make a pair trong tiếng Việt
Make a pair
Make a pair (Phrase)
They decided to make a pair for the group project.
Họ quyết định kết hợp thành một cặp cho dự án nhóm.
It's not easy to make a pair with someone you don't know.
Không dễ dàng để kết hợp với ai mà bạn không biết.
Did you make a pair with your classmate for the assignment?
Bạn đã kết hợp với bạn cùng lớp cho bài tập chưa?
They decided to make a pair for the group project.
Họ quyết định kết hợp để làm cặp cho dự án nhóm.
She refused to make a pair with him for the dance competition.
Cô từ chối kết hợp với anh ta để tham gia cuộc thi nhảy.
"Cặp đôi" là một danh từ có nghĩa là một nhóm gồm hai hoặc nhiều đối tượng tương đồng hoặc bổ sung cho nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, tình yêu hoặc văn hóa, để chỉ những mối quan hệ hoặc sự kết hợp giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, "make a pair" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, trong khi cách phát âm có thể hơi khác, với người Anh thường nhấn mạnh âm 'a' hơn người Mỹ.
Thuật ngữ "make a pair" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "macian", mang nghĩa là tạo ra, sản xuất. Từ "pair" lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "paire", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paria", có nghĩa là đôi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc kết hợp hai đối tượng, thể hiện sự đồng nhất và hòa hợp giữa chúng trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "make a pair" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường không phải là từ vựng trọng tâm, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kết hợp hoặc tạo thành nhóm. Ngoài ra, "make a pair" hay được gặp trong ngữ cảnh giáo dục, trò chơi hoặc trong các hoạt động nhóm, khi người ta cần phân chia thành từng cặp để thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp