Bản dịch của từ Make a rustling sound trong tiếng Việt

Make a rustling sound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a rustling sound (Verb)

mˈeɪk ə ɹˈʌslɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə ɹˈʌslɨŋ sˈaʊnd
01

Tạo ra một âm thanh nhẹ, mờ như lá, giấy, hoặc vải đang di chuyển hoặc bị quấy rầy.

To produce a soft, muffled noise as of leaves, paper, or fabric moving or being disturbed.

Ví dụ

The leaves rustle softly during the community picnic in Central Park.

Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong buổi picnic cộng đồng ở Central Park.

The children did not make a rustling sound while playing hide and seek.

Những đứa trẻ không phát ra tiếng xào xạc khi chơi trốn tìm.

Did the paper rustle when you opened the community newsletter yesterday?

Có phải tờ giấy xào xạc khi bạn mở bản tin cộng đồng hôm qua không?

02

Gây ra hoặc tạo ra một cảm giác chuyển động hoặc hoạt động với âm thanh nhẹ.

To cause or produce a sensation of movement or activity with a soft sound.

Ví dụ

The leaves made a rustling sound during the community picnic yesterday.

Những chiếc lá phát ra tiếng rustling trong buổi picnic cộng đồng hôm qua.

The crowd did not make a rustling sound as they listened.

Đám đông không phát ra tiếng rustling khi họ lắng nghe.

Did the papers make a rustling sound during the meeting?

Có phải những tờ giấy phát ra tiếng rustling trong cuộc họp không?

03

Tạo ra một loạt âm thanh ngắn, nhẹ như âm thanh liên quan đến việc di chuyển qua lá hoặc vật liệu tương tự.

To make a series of short, soft sounds like those associated with moving through leaves or similar materials.

Ví dụ

The leaves rustle softly as people walk through the park.

Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng khi mọi người đi qua công viên.

The crowd did not rustle during the quiet speech.

Đám đông không xào xạc trong suốt bài phát biểu im lặng.

Can you hear the leaves rustling during the social event?

Bạn có nghe thấy tiếng lá xào xạc trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a rustling sound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a rustling sound

Không có idiom phù hợp