Bản dịch của từ Make a rustling sound trong tiếng Việt
Make a rustling sound

Make a rustling sound (Verb)
The leaves rustle softly during the community picnic in Central Park.
Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong buổi picnic cộng đồng ở Central Park.
The children did not make a rustling sound while playing hide and seek.
Những đứa trẻ không phát ra tiếng xào xạc khi chơi trốn tìm.
Did the paper rustle when you opened the community newsletter yesterday?
Có phải tờ giấy xào xạc khi bạn mở bản tin cộng đồng hôm qua không?
The leaves made a rustling sound during the community picnic yesterday.
Những chiếc lá phát ra tiếng rustling trong buổi picnic cộng đồng hôm qua.
The crowd did not make a rustling sound as they listened.
Đám đông không phát ra tiếng rustling khi họ lắng nghe.
Did the papers make a rustling sound during the meeting?
Có phải những tờ giấy phát ra tiếng rustling trong cuộc họp không?
The leaves rustle softly as people walk through the park.
Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng khi mọi người đi qua công viên.
The crowd did not rustle during the quiet speech.
Đám đông không xào xạc trong suốt bài phát biểu im lặng.
Can you hear the leaves rustling during the social event?
Bạn có nghe thấy tiếng lá xào xạc trong sự kiện xã hội không?
"Make a rustling sound" trong tiếng Anh chỉ hoạt động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, giống như tiếng lá cây, giấy hoặc các vật liệu khác va chạm với nhau. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng việc mô tả âm thanh với sắc thái văn chương hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về tính thực tiễn.