Bản dịch của từ Make a scene trong tiếng Việt
Make a scene

Make a scene (Idiom)
Don't make a scene during the IELTS speaking test.
Đừng làm ầm ĩ trong bài thi nói IELTS.
She made a scene at the writing workshop yesterday.
Cô ấy gây rối tại buổi học viết ngày hôm qua.
Did they make a scene at the IELTS writing exam?
Họ có gây rối trong kì thi viết IELTS không?
Don't make a scene during the IELTS speaking test.
Đừng tạo ra một cảnh khi thi nói IELTS.
She made a scene at the writing workshop, disrupting others.
Cô ấy tạo ra một cảnh ồn ào tại buổi học viết.
Từ "make a scene" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động gây ra sự chú ý một cách bất thường, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành vi ồn ào nơi công cộng. Cụm từ này có thể được dịch là “gây ra rắc rối” hoặc “làm ầm ĩ”. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau về mức độ nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ có thể thường được áp dụng hơn trong những tình huống thân mật hoặc khi nói về sự tức giận.
Từ "make" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng lái Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Kể từ thế kỷ 12, từ này đã phát triển để chỉ hành động chế tác hoặc tạo ra một cái gì đó. Ngày nay, "make" không chỉ diễn tả hành động sản xuất vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong việc "làm cho" cảm xúc hay ý tưởng. Sự tiến hóa này phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "make a scene" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo những hành vi gây chú ý, như khi ai đó thể hiện sự giận dữ hoặc bất mãn một cách công khai. Trong văn viết, "make a scene" thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp