Bản dịch của từ Make arrangement trong tiếng Việt
Make arrangement

Make arrangement (Verb)
I will make arrangements for the social event next Saturday.
Tôi sẽ sắp xếp cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới.
They did not make arrangements for the community meeting last week.
Họ đã không sắp xếp cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you make arrangements for the charity dinner this month?
Bạn đã sắp xếp cho bữa tối từ thiện trong tháng này chưa?
Để đặt mọi thứ theo một trật tự hoặc vị trí nhất định.
To put things in a particular order or position.
They make arrangements for the community event on March 15, 2023.
Họ sắp xếp cho sự kiện cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
She does not make arrangements for social gatherings anymore.
Cô ấy không sắp xếp cho các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Do you make arrangements for charity events in your neighborhood?
Bạn có sắp xếp cho các sự kiện từ thiện trong khu phố của bạn không?
They make arrangements for the community event next Saturday.
Họ sắp xếp cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
She does not make arrangements for social gatherings anymore.
Cô ấy không sắp xếp cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you make arrangements for the charity dinner this month?
Bạn có sắp xếp cho bữa tối từ thiện tháng này không?
Cụm từ "make arrangement" có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
