Bản dịch của từ Make believe trong tiếng Việt
Make believe

Make believe (Noun)
Giả vờ giàu trí tưởng tượng.
Children engage in make believe games during playdates.
Trẻ em tham gia vào các trò chơi giả vờ trong các buổi vui chơi.
Theater actors use make believe to bring characters to life on stage.
Các diễn viên kịch sử dụng trò giả vờ để làm cho các nhân vật trở nên sống động trên sân khấu.
Make believe helps build social skills and creativity in young minds.
Giả vờ giúp xây dựng các kỹ năng xã hội và khả năng sáng tạo trong tâm trí trẻ.
Dạng danh từ của Make believe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Make believe | Make believes |
Make believe (Verb)
Children often make believe they are superheroes while playing with friends.
Trẻ em thường tưởng mình là siêu anh hùng khi chơi với bạn bè.
The students engaged in make believe games during recess at school.
Học sinh tham gia trò chơi giả vờ trong giờ ra chơi ở trường.
The party theme was make believe, with guests dressing up as fictional characters.
Chủ đề của bữa tiệc là giả vờ, với những vị khách hóa trang thành các nhân vật hư cấu.
She would often make believe she was a princess at social gatherings.
Cô ấy thường giả vờ rằng mình là công chúa tại các buổi họp mặt xã hội.
The children engaged in make believe games during the social event.
Những đứa trẻ tham gia trò chơi giả vờ trong sự kiện xã hội.
He decided to make believe he was sick to avoid the social gathering.
Anh ấy quyết định giả vờ rằng mình bị ốm để tránh việc tụ tập xã hội.
Cụm từ "make believe" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động tưởng tượng hoặc giả vờ một tình huống hay sự kiện nào đó không có thật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trò chơi tưởng tượng của trẻ em. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm một số hình thức khác như "make-believe" (viết liền) để diễn đạt cùng một khái niệm. Sự khác biệt giữa các biến thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh và cách sử dụng hơn là ngữ nghĩa cơ bản.
Cụm từ "make believe" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nghĩa là "tạo ra", và danh từ "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Với ý nghĩa kết hợp là tạo ra một sự tin tưởng hoặc ảo tưởng, "make believe" được sử dụng để miêu tả hành động giả vờ hoặc tưởng tượng trong bối cảnh trẻ em chơi đùa hoặc trong nghệ thuật. Cụm từ này nhấn mạnh sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng của con người, phản ánh một phần quan trọng trong quá trình phát triển tâm lý và xã hội.
Cụm từ "make believe" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Speaking hoặc Writing khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến tưởng tượng hoặc ngụy tạo. Trong ngữ cảnh ngữ văn, "make believe" thường được sử dụng để mô tả hành động giả vờ hoặc tạo ra một thế giới giả tưởng, thường thấy trong văn học thiếu nhi hoặc trong các hoạt động nghệ thuật. Cụm từ này có thể liên quan đến các tình huống như trò chơi trẻ em, sự sáng tạo trong nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý học phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
