Bản dịch của từ Make expectant trong tiếng Việt
Make expectant

Make expectant (Verb)
The surprise party made everyone expectant about the guest's arrival.
Bữa tiệc bất ngờ khiến mọi người mong chờ sự xuất hiện của khách.
The movie trailer did not make viewers expectant for the film.
Trailer phim không khiến khán giả mong chờ bộ phim.
Did the announcement make the community expectant for the new project?
Thông báo có khiến cộng đồng mong chờ dự án mới không?
Make expectant (Adjective)
The audience was make expectant for the upcoming concert by BTS.
Khán giả cảm thấy mong đợi cho buổi hòa nhạc sắp tới của BTS.
She was not make expectant about the outcome of the social event.
Cô ấy không cảm thấy mong đợi về kết quả của sự kiện xã hội.
Are you make expectant for the new community project launch next month?
Bạn có cảm thấy mong đợi cho buổi ra mắt dự án cộng đồng tháng tới không?
"Expectant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong đợi hoặc chờ đợi điều gì đó sắp xảy ra, thường mang sắc thái tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "expectant" có thể gợi lên hình ảnh của sự mong chờ trong nhiều tình huống như là khi mang thai hoặc trong các sự kiện quan trọng. Sự khác biệt ngôn ngữ chủ yếu không nằm ở từ này mà ở sắc thái và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "expectant" xuất phát từ tiếng Latin "expectans", là dạng của động từ "expectare", có nghĩa là "mong chờ" hay "đợi chờ". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "spectare" có nghĩa là "nhìn" hay "nhắm đến". Qua thời gian, từ này dần dần phát triển nghĩa mở rộng, không chỉ ám chỉ sự chờ đợi mà còn bao hàm cảm xúc kỳ vọng và sự háo hức trước điều gì sắp xảy ra, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "make expectant" không phải là một cụm từ phổ biến trong bài thi IELTS nhưng có thể có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chờ đợi và nuôi hy vọng. Trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý, văn học, hoặc các tình huống xã hội. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự kỳ vọng nơi người khác, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng hoặc thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp