Bản dịch của từ Make expectant trong tiếng Việt

Make expectant

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make expectant (Verb)

mˈeɪk ɨkspˈɛktənt
mˈeɪk ɨkspˈɛktənt
01

Khiến ai đó mong đợi rằng điều gì đó sắp xảy ra.

To cause someone to expect that something is going to happen.

Ví dụ

The surprise party made everyone expectant about the guest's arrival.

Bữa tiệc bất ngờ khiến mọi người mong chờ sự xuất hiện của khách.

The movie trailer did not make viewers expectant for the film.

Trailer phim không khiến khán giả mong chờ bộ phim.

Did the announcement make the community expectant for the new project?

Thông báo có khiến cộng đồng mong chờ dự án mới không?

Make expectant (Adjective)

mˈeɪk ɨkspˈɛktənt
mˈeɪk ɨkspˈɛktənt
01

Cảm giác hoặc cho thấy rằng bạn mong đợi điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

Feeling or showing that you expect something good to happen.

Ví dụ

The audience was make expectant for the upcoming concert by BTS.

Khán giả cảm thấy mong đợi cho buổi hòa nhạc sắp tới của BTS.

She was not make expectant about the outcome of the social event.

Cô ấy không cảm thấy mong đợi về kết quả của sự kiện xã hội.

Are you make expectant for the new community project launch next month?

Bạn có cảm thấy mong đợi cho buổi ra mắt dự án cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make expectant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make expectant

Không có idiom phù hợp