Bản dịch của từ Make for trong tiếng Việt

Make for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make for (Verb)

01

Gây ra điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

To cause something to happen or exist.

Ví dụ

Positive relationships make for a happier life.

Mối quan hệ tích cực tạo ra cuộc sống hạnh phúc.

Lack of communication can make for misunderstandings in social settings.

Thiếu giao tiếp có thể tạo ra sự hiểu lầm trong môi trường xã hội.

Does good teamwork make for successful community projects?

Việc làm việc nhóm tốt có tạo ra dự án cộng đồng thành công không?

Make for (Phrase)

01

Đi tới một địa điểm hoặc vật cụ thể.

To go towards a particular place or thing.

Ví dụ

She needs to make for the library to return the books.

Cô ấy cần đi đến thư viện để trả sách.

He shouldn't make for the party without an invitation.

Anh ấy không nên đi đến buổi tiệc mà không có lời mời.

Do you think we can make for the concert on time?

Bạn nghĩ chúng ta có thể đến được buổi hòa nhạc đúng giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, while recognizing the need to a profit, companies should not it their top priority [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] This this branch of sport a mere leisure activity in the eye of many [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] As a girl who usually wears up, I need to use it regularly to sure that my face always looks my best [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The area's tranquillity and peace also it an ideal location for rest and relaxation [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Make for

Không có idiom phù hợp