Bản dịch của từ Make for trong tiếng Việt
Make for
Make for (Verb)
Positive relationships make for a happier life.
Mối quan hệ tích cực tạo ra cuộc sống hạnh phúc.
Lack of communication can make for misunderstandings in social settings.
Thiếu giao tiếp có thể tạo ra sự hiểu lầm trong môi trường xã hội.
Does good teamwork make for successful community projects?
Việc làm việc nhóm tốt có tạo ra dự án cộng đồng thành công không?
Make for (Phrase)
Đi tới một địa điểm hoặc vật cụ thể.
To go towards a particular place or thing.
She needs to make for the library to return the books.
Cô ấy cần đi đến thư viện để trả sách.
He shouldn't make for the party without an invitation.
Anh ấy không nên đi đến buổi tiệc mà không có lời mời.
Do you think we can make for the concert on time?
Bạn nghĩ chúng ta có thể đến được buổi hòa nhạc đúng giờ không?
"Cụm từ 'make for' trong tiếng Anh thường được hiểu là điều gì đó tạo ra hoặc dẫn đến một kết quả nhất định. Trong trường hợp này, 'make for' có thể được sử dụng để diễn tả sự đóng góp vào một hoàn cảnh hoặc tình huống, ví dụ như 'This will make for a better solution.' Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, nhưng có thể khác biệt về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh. 'Make for' không có sự biến đổi lớn về mặt hình thức giữa hai dạng tiếng Anh".
Cụm từ "make for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "make" xuất phát từ từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Từ "for" đến từ tiếng Tây Đức cổ "for", mang nghĩa "đến" hoặc "đối với". Sự kết hợp này phản ánh hành động tạo ra điều gì đó nhằm phục vụ một mục đích cụ thể. Ngày nay, "make for" thường được sử dụng để chỉ việc tạo điều kiện hoặc góp phần vào một kết quả nào đó, thể hiện sự liên kết giữa hành động và kết quả mong muốn.
Cụm từ "make for" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sinh viên thường phải thể hiện khả năng nói về nguyên nhân và kết quả hoặc mô tả các tình huống. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lựa chọn hoặc hành động tạo ra điều gì đó, chẳng hạn như "make for a good time" hay "make for a successful product".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp