Bản dịch của từ Make plain trong tiếng Việt
Make plain

Make plain (Phrase)
She always makes plain her ideas during IELTS speaking practice.
Cô ấy luôn giải thích rõ ràng ý tưởng của mình trong luyện thi IELTS nói.
He doesn't make plain his arguments in IELTS writing tasks.
Anh ấy không giải thích rõ ràng lập luận của mình trong các bài viết IELTS.
Do you think it's important to make plain your answers in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc giải thích rõ ràng câu trả lời là quan trọng trong IELTS không?
Make plain (Verb)
Để làm cho một cái gì đó dễ dàng để xem hoặc hiểu.
To make something easy to see or understand.
She always tries to make her ideas plain in her essays.
Cô ấy luôn cố gắng làm cho ý tưởng của mình rõ ràng trong bài luận của mình.
It's important not to make your points too complex in IELTS.
Quan trọng là không làm cho các điểm của bạn quá phức tạp trong IELTS.
Do you think you can make your arguments plain for the examiner?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể làm cho lập luận của mình rõ ràng cho người chấm thi không?
Động từ "make plain" có nghĩa là làm cho cái gì đó rõ ràng, dễ hiểu hoặc minh bạch. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong chính thức để nhấn mạnh việc giải thích một vấn đề hoặc ý tưởng một cách dễ hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, không khác biệt trong cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "make clear" có thể phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "make plain" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm cho". Kết hợp với tính từ "plain", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu. Ngày nay, "make plain" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho thông tin, khái niệm hay ý tưởng trở nên dễ tiếp nhận và dễ hiểu hơn.
Từ "make plain" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi người viết và người đọc yêu cầu sự rõ ràng và minh bạch trong lập luận và ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu giải thích hoặc minh họa một vấn đề một cách cụ thể. Ngoài ra, "make plain" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và chính quyền, nơi mà sự rõ ràng là rất quan trọng để tránh hiểu nhầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp