Bản dịch của từ Make plain trong tiếng Việt

Make plain

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make plain (Phrase)

meɪk pleɪn
meɪk pleɪn
01

Để giải thích một cái gì đó rõ ràng và một cách đơn giản.

To explain something clearly and in a simple way.

Ví dụ

She always makes plain her ideas during IELTS speaking practice.

Cô ấy luôn giải thích rõ ràng ý tưởng của mình trong luyện thi IELTS nói.

He doesn't make plain his arguments in IELTS writing tasks.

Anh ấy không giải thích rõ ràng lập luận của mình trong các bài viết IELTS.

Do you think it's important to make plain your answers in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc giải thích rõ ràng câu trả lời là quan trọng trong IELTS không?

Make plain (Verb)

meɪk pleɪn
meɪk pleɪn
01

Để làm cho một cái gì đó dễ dàng để xem hoặc hiểu.

To make something easy to see or understand.

Ví dụ

She always tries to make her ideas plain in her essays.

Cô ấy luôn cố gắng làm cho ý tưởng của mình rõ ràng trong bài luận của mình.

It's important not to make your points too complex in IELTS.

Quan trọng là không làm cho các điểm của bạn quá phức tạp trong IELTS.

Do you think you can make your arguments plain for the examiner?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể làm cho lập luận của mình rõ ràng cho người chấm thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make plain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make plain

Không có idiom phù hợp