Bản dịch của từ Make somebody's toes curl trong tiếng Việt

Make somebody's toes curl

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make somebody's toes curl (Idiom)

01

Khiến ai đó cảm thấy rất phấn khích hoặc lo lắng.

To cause someone to feel extremely excited or nervous.

Ví dụ

The surprise party for Anna made her toes curl with excitement.

Bữa tiệc bất ngờ cho Anna khiến cô ấy rất phấn khích.

The awkward silence at the meeting didn't make anyone's toes curl.

Sự im lặng ngượng ngùng trong cuộc họp không khiến ai cảm thấy hồi hộp.

Did the shocking news about the event make your toes curl?

Tin tức gây sốc về sự kiện có khiến bạn cảm thấy hồi hộp không?

The surprise party for Sarah made her toes curl with excitement.

Bữa tiệc bất ngờ cho Sarah làm cô ấy cảm thấy hồi hộp.

The awkward silence during the meeting did not make anyone's toes curl.

Sự im lặng ngượng ngùng trong cuộc họp không làm ai cảm thấy hồi hộp.

02

Khiến ai đó cảm thấy một sự phản ứng mạnh mẽ về niềm vui hoặc sự ghê tởm.

To make someone feel a strong reaction of pleasure or disgust.

Ví dụ

Her speech about poverty made the audience's toes curl with discomfort.

Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói khiến khán giả cảm thấy khó chịu.

The documentary on pollution didn't make my toes curl at all.

Bộ phim tài liệu về ô nhiễm không khiến tôi cảm thấy khó chịu chút nào.

Did the story of inequality make your toes curl during the discussion?

Câu chuyện về bất bình đẳng có khiến bạn cảm thấy khó chịu trong buổi thảo luận không?

Her speech about poverty made my toes curl with discomfort.

Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói khiến tôi cảm thấy khó chịu.

The rude comments at the meeting did not make anyone's toes curl.

Những bình luận thô lỗ tại cuộc họp không khiến ai cảm thấy khó chịu.

03

Gây ra cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu.

To produce a feeling of embarrassment or discomfort.

Ví dụ

Her embarrassing dance moves made everyone's toes curl at the party.

Những động tác nhảy xấu hổ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy ngại ngùng tại bữa tiệc.

His rude comments did not make my toes curl during the discussion.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy không khiến tôi cảm thấy ngại ngùng trong cuộc thảo luận.

Did her speech really make your toes curl at the event?

Bài phát biểu của cô ấy có thực sự khiến bạn cảm thấy ngại ngùng tại sự kiện không?

Her embarrassing dance moves made everyone's toes curl at the party.

Những điệu nhảy khó xử của cô ấy khiến mọi người cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc.

His rude comments did not make my toes curl during the discussion.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy không khiến tôi cảm thấy xấu hổ trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make somebody's toes curl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make somebody's toes curl

Không có idiom phù hợp