Bản dịch của từ Make the bed trong tiếng Việt
Make the bed

Make the bed (Phrase)
Sắp xếp vỏ bọc trên giường sao cho gọn gàng và thoải mái.
To arrange the covers on a bed so that it is tidy and comfortable.
She always makes the bed before leaving for work.
Cô ấy luôn dọn giường trước khi đi làm.
He never makes the bed and prefers a messy room.
Anh ấy không bao giờ dọn giường và thích phòng lộn xộn.
Do you think it's important to make the bed daily?
Bạn nghĩ rằng việc dọn giường hàng ngày quan trọng không?
Cụm từ "make the bed" có nghĩa là sắp xếp lại chăn, ga và gối trên giường để tạo nên một bề mặt gọn gàng, sạch sẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có thể xuất hiện trong nhiều tình huống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng phổ biến nhưng có thể ít được sử dụng trong văn viết chính thức hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh của cụm từ.
Cụm từ "make the bed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "make" có xuất phát từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hay "thực hiện". Thuật ngữ này gợi nhớ đến hành động sắp xếp và tạo ra không gian ngủ ngăn nắp, phản ánh sự thiết yếu trong việc duy trì trật tự trong cuộc sống hàng ngày. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt nguồn từ việc chăm sóc chốn nghỉ ngơi, thể hiện cách con người tổ chức không gian sống của mình.
Cụm từ "make the bed" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của IELTS, liên quan đến các tình huống sinh hoạt hàng ngày. Trong phần đọc và viết, cụm này có thể được đề cập trong bối cảnh mô tả công việc nhà hoặc thói quen chăm sóc bản thân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục về kỹ năng sống, giúp học sinh hiểu rõ hơn về quản lý không gian sống cá nhân.