Bản dịch của từ Make-ups trong tiếng Việt
Make-ups

Make-ups (Noun)
Many women use make-ups to enhance their appearance at social events.
Nhiều phụ nữ sử dụng mỹ phẩm để cải thiện ngoại hình tại các sự kiện xã hội.
Men do not typically wear make-ups for social gatherings like women do.
Nam giới thường không trang điểm cho các buổi gặp gỡ xã hội như phụ nữ.
Do you think make-ups are essential for social interactions today?
Bạn có nghĩ rằng mỹ phẩm là cần thiết cho các tương tác xã hội hôm nay không?
Make-ups (Noun Countable)
Many social media make-ups create unrealistic expectations for young people today.
Nhiều tình huống trên mạng xã hội tạo ra kỳ vọng không thực tế cho giới trẻ.
These make-ups do not reflect real-life challenges faced by individuals.
Những tình huống này không phản ánh những thách thức thực tế mà mọi người gặp phải.
Are you aware of the make-ups often seen in influencer posts?
Bạn có biết về những tình huống thường thấy trong bài viết của người ảnh hưởng không?
Họ từ
"Make-ups" là một danh từ, thường được dùng để chỉ các sản phẩm trang điểm hoặc lớp trang điểm trên mặt. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh phổ thông về làm đẹp. Trong tiếng Anh Anh, từ "make-up" cũng sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "makeup" (một từ duy nhất) thường được ưa chuộng hơn trong văn viết. Sự khác biệt này không chỉ phổ biến về chính tả mà còn thể hiện phong cách giao tiếp trong các văn hóa khác nhau.
Từ "make-ups" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "make up", với "make" (từ tiếng Anh cổ "macian") có nghĩa là chế tạo, tạo ra, và "up", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "upp", biểu thị sự nâng lên. Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động tạo ra hay hoàn thiện một cái gì đó. Qua thời gian, "make-ups" phát triển để chỉ những sự kiện hay trang điểm nhằm che đậy, tô điểm vẻ ngoài hoặc bản chất của một sự vật. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự sáng tạo và khả năng bộc lộ bản thân trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "make-ups" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải bàn luận về thói quen cá nhân và sở thích. Trong bối cảnh khác, "make-ups" thường được sử dụng để chỉ việc trang điểm, cũng như trong các tình huống liên quan đến việc hòa giải giữa các cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được nhắc đến trong ngữ cảnh giáo dục, khi đề cập đến việc làm bài bổ sung sau thời gian vắng mặt.