Bản dịch của từ Make-ups trong tiếng Việt

Make-ups

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-ups (Noun)

mˈeɪkˌʌps
mˈeɪkˌʌps
01

Mỹ phẩm bôi lên mặt như son môi, phấn mắt, v.v.

Cosmetics applied to the face such as lipstick eyeshadow etc.

Ví dụ

Many women use make-ups to enhance their appearance at social events.

Nhiều phụ nữ sử dụng mỹ phẩm để cải thiện ngoại hình tại các sự kiện xã hội.

Men do not typically wear make-ups for social gatherings like women do.

Nam giới thường không trang điểm cho các buổi gặp gỡ xã hội như phụ nữ.

Do you think make-ups are essential for social interactions today?

Bạn có nghĩ rằng mỹ phẩm là cần thiết cho các tương tác xã hội hôm nay không?

Make-ups (Noun Countable)

mˈeɪkˌʌps
mˈeɪkˌʌps
01

Các sự kiện hoặc tình huống được tạo ra có vẻ tốt hơn thực tế.

Events or situations that are made to seem better than they really are.

Ví dụ

Many social media make-ups create unrealistic expectations for young people today.

Nhiều tình huống trên mạng xã hội tạo ra kỳ vọng không thực tế cho giới trẻ.

These make-ups do not reflect real-life challenges faced by individuals.

Những tình huống này không phản ánh những thách thức thực tế mà mọi người gặp phải.

Are you aware of the make-ups often seen in influencer posts?

Bạn có biết về những tình huống thường thấy trong bài viết của người ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-ups

Không có idiom phù hợp