Bản dịch của từ Makes a case for something trong tiếng Việt
Makes a case for something

Makes a case for something(Verb)
Chứng minh những lợi ích hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó
To demonstrate the merits or validity of something
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "makes a case for something" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là trình bày hoặc lập luận ủng hộ một quan điểm, ý tưởng hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp. Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận, thảo luận chính trị hoặc tranh luận học thuật.
Cụm từ "makes a case for something" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là trình bày hoặc lập luận ủng hộ một quan điểm, ý tưởng hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp. Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận, thảo luận chính trị hoặc tranh luận học thuật.
