Bản dịch của từ Makes a case for something trong tiếng Việt

Makes a case for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makes a case for something(Verb)

mˈeɪks ə kˈeɪs fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
mˈeɪks ə kˈeɪs fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng để ủng hộ một vị trí hoặc đề xuất

To present arguments or evidence in support of a position or proposal

Ví dụ
02

Khẳng định hoặc duy trì một vị trí

To assert or maintain a position

Ví dụ
03

Chứng minh những lợi ích hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó

To demonstrate the merits or validity of something

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh