Bản dịch của từ Makes a case for something trong tiếng Việt
Makes a case for something

Makes a case for something (Verb)
She makes a case for social equality in her essay.
Cô ấy lập luận về sự bình đẳng xã hội trong bài luận.
He does not make a case for reducing social welfare programs.
Anh ấy không lập luận cho việc giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
Does she make a case for climate action in her speech?
Cô ấy có lập luận cho hành động khí hậu trong bài phát biểu không?
The activist makes a case for equality in her speech at Harvard.
Nhà hoạt động đưa ra lý do cho sự bình đẳng trong bài phát biểu tại Harvard.
The report does not make a case for stricter social policies.
Báo cáo không đưa ra lý do cho các chính sách xã hội nghiêm ngặt hơn.
Does the professor make a case for universal basic income?
Giáo sư có đưa ra lý do cho thu nhập cơ bản phổ quát không?
Chứng minh những lợi ích hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó
To demonstrate the merits or validity of something
The report makes a case for social equality in education policies.
Báo cáo đưa ra lý do cho sự bình đẳng xã hội trong chính sách giáo dục.
The study does not make a case for increased surveillance in communities.
Nghiên cứu không đưa ra lý do cho việc tăng cường giám sát trong cộng đồng.
Does the presentation make a case for universal basic income?
Bài thuyết trình có đưa ra lý do cho thu nhập cơ bản phổ quát không?
Cụm từ "makes a case for something" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là trình bày hoặc lập luận ủng hộ một quan điểm, ý tưởng hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp. Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận, thảo luận chính trị hoặc tranh luận học thuật.