Bản dịch của từ Makes a case for something trong tiếng Việt

Makes a case for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makes a case for something (Verb)

mˈeɪks ə kˈeɪs fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
mˈeɪks ə kˈeɪs fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng để ủng hộ một vị trí hoặc đề xuất

To present arguments or evidence in support of a position or proposal

Ví dụ

She makes a case for social equality in her essay.

Cô ấy lập luận về sự bình đẳng xã hội trong bài luận.

He does not make a case for reducing social welfare programs.

Anh ấy không lập luận cho việc giảm các chương trình phúc lợi xã hội.

Does she make a case for climate action in her speech?

Cô ấy có lập luận cho hành động khí hậu trong bài phát biểu không?

02

Khẳng định hoặc duy trì một vị trí

To assert or maintain a position

Ví dụ

The activist makes a case for equality in her speech at Harvard.

Nhà hoạt động đưa ra lý do cho sự bình đẳng trong bài phát biểu tại Harvard.

The report does not make a case for stricter social policies.

Báo cáo không đưa ra lý do cho các chính sách xã hội nghiêm ngặt hơn.

Does the professor make a case for universal basic income?

Giáo sư có đưa ra lý do cho thu nhập cơ bản phổ quát không?

03

Chứng minh những lợi ích hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó

To demonstrate the merits or validity of something

Ví dụ

The report makes a case for social equality in education policies.

Báo cáo đưa ra lý do cho sự bình đẳng xã hội trong chính sách giáo dục.

The study does not make a case for increased surveillance in communities.

Nghiên cứu không đưa ra lý do cho việc tăng cường giám sát trong cộng đồng.

Does the presentation make a case for universal basic income?

Bài thuyết trình có đưa ra lý do cho thu nhập cơ bản phổ quát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/makes a case for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Makes a case for something

Không có idiom phù hợp