Bản dịch của từ Malachite trong tiếng Việt
Malachite

Malachite (Noun)
Malachite is often used in jewelry for its vibrant green color.
Malachite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh sáng của nó.
Malachite is not commonly found in many countries worldwide.
Malachite không thường được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Is malachite used in any famous artworks or sculptures?
Malachite có được sử dụng trong bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nào không?
Họ từ
Malachite là một khoáng vật carbonat đồng với công thức hóa học Cu2CO3(OH)2, thường có màu xanh lá cây đặc trưng với các vân. Nó được sử dụng chủ yếu trong trang trí, chế tác đồ trang sức và trong ngành công nghiệp, cũng như làm nguyên liệu trong sản xuất đồng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "malachite" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "malachite green" để chỉ một loại phẩm màu có nguồn gốc từ malachite.
Từ "malachite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "málakhē", có nghĩa là "mềm mại", nhấn mạnh tính chất vật lý của khoáng chất này, vốn được sử dụng để chế tác đồ trang sức và nghệ thuật. Malachite được biết đến từ thời cổ đại, đặc biệt ở Ai Cập và Trung Đông, cả về giá trị thẩm mỹ lẫn trong các ứng dụng y học. Ngày nay, từ này chỉ các mẫu khoáng chất có màu xanh lục đặc trưng, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử và vai trò hiện tại của nó trong nghệ thuật và trang trí.
Malachite là một từ xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc khoáng vật học. Trong các tình huống phổ biến, malachite thường được nhắc đến trong bối cảnh mô tả khoáng vật và trang sức, cũng như trong các nghiên cứu về màu sắc và tính chất hóa học của khoáng sản. Sự hiếm hoi của từ này trong các kỳ thi IELTS phản ánh tính chuyên biệt và hạn chế của nó trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp