Bản dịch của từ Malachite trong tiếng Việt

Malachite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malachite (Noun)

mˈæləkaɪt
mˈæləkaɪt
01

Một khoáng chất màu xanh lá cây tươi sáng bao gồm cacbonat đồng cơ bản ngậm nước, thường xuất hiện ở dạng khối và tập hợp dạng sợi.

A bright green mineral consisting of hydrated basic copper carbonate which typically occurs in masses and fibrous aggregates.

Ví dụ

Malachite is often used in jewelry for its vibrant green color.

Malachite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh sáng của nó.

Malachite is not commonly found in many countries worldwide.

Malachite không thường được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Is malachite used in any famous artworks or sculptures?

Malachite có được sử dụng trong bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malachite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malachite

Không có idiom phù hợp