Bản dịch của từ Malayalam trong tiếng Việt

Malayalam

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malayalam (Noun)

mæləjˈɑləm
mæləjˈɑləm
01

Một thành viên của một dân tộc gốc kerala ở miền nam ấn độ.

A member of a people originally of kerala in southern india.

Ví dụ

Malayalam people celebrate Onam with great enthusiasm every September in Kerala.

Người Malayalam tổ chức lễ Onam với sự nhiệt tình vào tháng Chín ở Kerala.

Not all Malayalams live outside Kerala; many still reside there.

Không phải tất cả người Malayalam đều sống bên ngoài Kerala; nhiều người vẫn ở đó.

Are Malayalams known for their unique festivals and rich cultural heritage?

Người Malayalam có nổi tiếng với các lễ hội độc đáo và di sản văn hóa phong phú không?

Malayalam (Idiom)

ˈmæ.leɪ.əˌlæm
ˈmæ.leɪ.əˌlæm
01

Ngôn ngữ dravidian của người mã lai, được hơn 30 triệu người sử dụng.

The dravidian language of the malayalis spoken by over 30 million people.

Ví dụ

Malayalam is spoken by over 30 million people in India.

Malayalam được nói bởi hơn 30 triệu người ở Ấn Độ.

Not everyone in India speaks Malayalam fluently.

Không phải ai ở Ấn Độ cũng nói tiếng Malayalam thành thạo.

Is Malayalam the primary language in Kerala?

Có phải Malayalam là ngôn ngữ chính ở Kerala không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malayalam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malayalam

Không có idiom phù hợp