Bản dịch của từ Man of the match trong tiếng Việt

Man of the match

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man of the match (Idiom)

01

Cầu thủ được đánh giá là đã chơi tốt nhất trong một trận đấu cụ thể.

A player who is judged to have played the best in a particular match.

Ví dụ

David was the man of the match in last week's soccer game.

David là người xuất sắc nhất trong trận bóng tuần trước.

Emma was not the man of the match during the basketball tournament.

Emma không phải là người xuất sắc nhất trong giải bóng rổ.

Who was the man of the match in the volleyball final?

Ai là người xuất sắc nhất trong trận chung kết bóng chuyền?

02

Thường được trao cho cầu thủ xuất sắc trong thể thao.

Usually awarded to a standout player in sports.

Ví dụ

Lionel Messi was the man of the match in the final.

Lionel Messi là cầu thủ xuất sắc nhất trong trận chung kết.

Cristiano Ronaldo was not the man of the match yesterday.

Cristiano Ronaldo không phải là cầu thủ xuất sắc nhất hôm qua.

Who will be the man of the match in the next game?

Ai sẽ là cầu thủ xuất sắc nhất trong trận đấu tới?

03

Ghi nhận thành tích cá nhân xuất sắc.

Recognizes outstanding individual performance.

Ví dụ

John was the man of the match at the charity game.

John là người xuất sắc nhất trong trận đấu từ thiện.

Maria was not the man of the match last weekend.

Maria không phải là người xuất sắc nhất cuối tuần trước.

Who was the man of the match in the local tournament?

Ai là người xuất sắc nhất trong giải đấu địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man of the match/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man of the match

Không có idiom phù hợp