Bản dịch của từ Management review control trong tiếng Việt

Management review control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management review control (Noun)

mˈænədʒmənt ɹˌivjˈu kəntɹˈoʊl
mˈænədʒmənt ɹˌivjˈu kəntɹˈoʊl
01

Một đánh giá có hệ thống về tính hiệu quả, hiệu suất và sự liên quan của các hệ thống quản lý của một tổ chức.

A systematic evaluation of the effectiveness, efficiency, and relevance of an organization's management systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình đảm bảo rằng các chính sách và thủ tục phù hợp với các mục tiêu và mục tiêu của tổ chức.

A process that ensures that policies and procedures are aligned with organizational goals and objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá về hiệu suất liên tục của một tổ chức, thường là một phần của hệ thống quản lý chất lượng.

An assessment of the ongoing performance of an organization, often as part of a quality management system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/management review control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management review control

Không có idiom phù hợp