Bản dịch của từ Manakin trong tiếng Việt
Manakin

Manakin (Noun)
The manakin is a colorful bird found in Central America.
Chim manakin là một loài chim đầy màu sắc ở Trung Mỹ.
There are no manakins in the northern regions of the country.
Không có chim manakin ở các vùng phía bắc của đất nước.
Did you see the manakin at the local wildlife exhibit?
Bạn đã thấy chim manakin tại triển lãm động vật hoang dã địa phương chưa?
Manakin (tiếng Việt: chim vạc) là một nhóm loài chim thuộc họ Pipridae, chủ yếu phân bố ở khu vực nhiệt đới châu Mỹ. Chúng nổi bật với bộ lông sặc sỡ và hành vi tán tỉnh độc đáo, trong đó có các điệu nhảy phức tạp. Có khoảng 60 loài manakin với kích thước nhỏ và đặc điểm khác nhau. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ "manakin", cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi ở các khu vực khác nhau.
Từ "manakin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manakinus", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "nhân nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm các loài chim thuộc họ Pipridae, nổi bật bởi kích thước nhỏ gọn và màu sắc sặc sỡ. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất vật lý của chim manakin, thường được đặc trưng bởi các đặc điểm nổi bật, khiến chúng trở nên thu hút trong thế giới tự nhiên. Sự liên kết giữa phong cách và hình dáng này thể hiện rõ trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "manakin" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thuật ngữ chuyên môn ít được sử dụng. Trong phần đọc và viết, "manakin" có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, liên quan đến các loài chim trong họ Pipridae. Từ này phổ biến hơn trong các văn bản khoa học về tự nhiên, sinh thái, và bảo tồn động vật, thường liên quan đến đặc điểm sinh học và hành vi của loài này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp