Bản dịch của từ Manakin trong tiếng Việt

Manakin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manakin (Noun)

mˈænəkɪn
mˈænəkɪn
01

Một loài chim nhiệt đới mỹ nhỏ có màu sắc rực rỡ với cái đầu to và cái mỏ nhỏ.

A small brightly coloured tropical american bird with a large head and small bill.

Ví dụ

The manakin is a colorful bird found in Central America.

Chim manakin là một loài chim đầy màu sắc ở Trung Mỹ.

There are no manakins in the northern regions of the country.

Không có chim manakin ở các vùng phía bắc của đất nước.

Did you see the manakin at the local wildlife exhibit?

Bạn đã thấy chim manakin tại triển lãm động vật hoang dã địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manakin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manakin

Không có idiom phù hợp