Bản dịch của từ Mandapa trong tiếng Việt
Mandapa

Mandapa (Noun)
The mandapa was beautifully decorated for the traditional Indian wedding ceremony.
Mandapa đã được trang trí đẹp cho lễ cưới truyền thống Ấn Độ.
There was no mandapa available for the religious ceremony due to rain.
Không có mandapa nào sẵn có cho lễ tôn giáo do mưa.
Was the mandapa set up near the river for the community event?
Liệu mandapa có được thiết lập gần sông cho sự kiện cộng đồng không?
The mandapa was beautifully decorated for the wedding ceremony.
Mandapa được trang trí đẹp cho lễ cưới.
There was no mandapa available for the religious event.
Không có mandapa nào sẵn có cho sự kiện tôn giáo.
Mandapa là một thuật ngữ trong kiến trúc Hindu, chỉ một cấu trúc mái che, thường được xây dựng tại các ngôi đền. Mandapa có thể được coi là không gian cầu nguyện hay hội họp ngoài trời, đóng vai trò như một phần quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo. Đặc biệt, mandapa có thể có nhiều biến thể trong kiến trúc, phản ánh sự phong phú văn hóa và nghệ thuật của khu vực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "mandapa" có nguồn gốc từ Sanskrit "manda-" có nghĩa là "đứng" và "pā" nghĩa là "sân", kết hợp lại tạo ra một không gian kiến trúc mở có mái che để phục vụ các hoạt động tôn giáo hoặc xã hội. Trong lịch sử, mandapa thường xuất hiện trong các đền thờ Hindu và Phật giáo, đóng vai trò là nơi tụ hội và tổ chức các nghi lễ. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự, thể hiện tính linh thiêng và cộng đồng trong văn hóa Á Đông.
Từ "mandapa" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến kiến trúc và văn hóa Ấn Độ. Trong ngữ cảnh khác, "mandapa" thường được sử dụng để chỉ các kiến trúc mái đỡ trong đền thờ Hindu, thường liên quan đến nghi lễ và không gian tâm linh. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, nghệ thuật hoặc tôn giáo.