Bản dịch của từ Pavilion trong tiếng Việt
Pavilion

Pavilion (Noun)
The pavilion at the football stadium serves snacks and drinks.
Căn tin ở sân vận động bóng đá phục vụ đồ ăn và thức uống.
Players gather in the pavilion to rest and discuss strategies.
Cầu thủ tụ tập trong căn tin để nghỉ ngơi và thảo luận chiến thuật.
The pavilion is where the team members change before the game.
Căn tin là nơi các thành viên đội thay đồ trước trận đấu.
The company organized a picnic in the park pavilion.
Công ty tổ chức dã ngoại tại nhà gỗ trong công viên.
The wedding reception was held in a beautiful garden pavilion.
Tiệc chiêu đãi cưới được tổ chức trong một nhà gỗ đẹp ở vườn.
The community gathered for a meeting at the local pavilion.
Cộng đồng tụ tập để họp tại nhà gỗ địa phương.
Họ từ
Từ "pavilion" chỉ một cấu trúc kiến trúc nhẹ, thường có mái che, được thiết kế để phục vụ các hoạt động vui chơi, giải trí hoặc triển lãm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; chẳng hạn, "pavilion" có thể ám chỉ đến các gian hàng trong các hội chợ ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến các khu vực công cộng trong công viên hoặc khu vườn.
Từ "pavilion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pavillonem", có nghĩa là "cái mái che" hoặc "cái lều". Từ này được hình thành từ gốc "papilio", có nghĩa là "bươm bướm", ám chỉ hình dạng mảnh mai, lạch bạch của cấu trúc mái. Trong lịch sử, các pavilions thường được xây dựng trong khu vực công cộng hoặc vườn tược, để phục vụ cho các hoạt động lễ hội hay giải trí. Ngày nay, từ này chỉ các công trình kiến trúc nhẹ nhàng, trang trí, thường dùng trong các sự kiện hoặc triển lãm ngoài trời.
Từ "pavilion" có tần suất sử dụng nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các không gian công cộng hoặc kiến trúc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, hoặc các sự kiện ngoài trời. Ngoài ra, "pavilion" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kiến trúc, hội chợ, hoặc khu vui chơi giải trí, thể hiện sự đa dạng trong chức năng và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
