Bản dịch của từ Maneuverability trong tiếng Việt

Maneuverability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maneuverability (Noun)

məˌnu.vrəˈbɪ.lə.ti
məˌnu.vrəˈbɪ.lə.ti
01

Chất lượng của việc dễ dàng di chuyển hoặc lái.

The quality of being easy to move or steer.

Ví dụ

His maneuverability in conversation impressed the interviewer.

Khả năng di chuyển của anh ấy trong cuộc trò chuyện làm ấn tượng với người phỏng vấn.

Lack of maneuverability in public speaking can hinder effective communication.

Thiếu khả năng di chuyển trong nói trước công chúng có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

Is maneuverability an important skill for IELTS speaking exams?

Khả năng di chuyển có phải là một kỹ năng quan trọng cho các kỳ thi nói IELTS không?

Maneuverability (Noun Countable)

məˌnu.vrəˈbɪ.lə.ti
məˌnu.vrəˈbɪ.lə.ti
01

Một hành động hoặc phong trào đòi hỏi kỹ năng và sự quan tâm.

An action or movement that requires skill and care.

Ví dụ

Her speech displayed excellent maneuverability in addressing complex social issues.

Bài phát biểu của cô ấy thể hiện sự linh hoạt xuất sắc trong giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Lack of maneuverability in communication can hinder effective social interactions.

Thiếu sự linh hoạt trong giao tiếp có thể làm trở ngại cho các tương tác xã hội hiệu quả.

Is maneuverability a key factor in achieving success in social endeavors?

Sự linh hoạt có phải là yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maneuverability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maneuverability

Không có idiom phù hợp