Bản dịch của từ Manganite trong tiếng Việt

Manganite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manganite (Noun)

mˈæŋgənaɪt
mˈæŋgənaɪt
01

Một khoáng chất bao gồm oxit mangan cơ bản, thường xuất hiện dưới dạng lăng kính màu xám thép hoặc đen.

A mineral consisting of basic manganese oxide typically occurring as steelgrey or black prisms.

Ví dụ

Manganite is often found in social studies about mineral resources.

Manganite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.

Manganite is not commonly discussed in social science classes.

Manganite không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.

Is manganite important for social development in mining regions?

Manganite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các vùng khai thác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manganite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manganite

Không có idiom phù hợp