Bản dịch của từ Manganite trong tiếng Việt
Manganite

Manganite (Noun)
Manganite is often found in social studies about mineral resources.
Manganite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.
Manganite is not commonly discussed in social science classes.
Manganite không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.
Is manganite important for social development in mining regions?
Manganite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các vùng khai thác không?
Manganite là một khoáng vật có thành phần hóa học chính là oxit mangan (MnO2), thường xuất hiện trong các mỏ mangan. Nó có màu đen đến nâu, có hình dạng tinh thể dạng cột hoặc tấm. Manganite là một nguồn quan trọng cho mangan, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất thép và pin. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Manganite, một khoáng vật chứa mangan, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "manganum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "manganon", có nghĩa là "chất hóa học" hoặc "chất màu". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 khi các nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu các hợp chất của mangan. Kể từ đó, manganite đã được định nghĩa và sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học do vai trò quan trọng của nó trong việc cung cấp mangan, một nguyên tố cần thiết cho nhiều ứng dụng công nghiệp và sinh học.
Manganite, với công thức hóa học là MnO(OH), là một khoáng vật chứa mangan thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa chất, khoa học vật liệu, hoặc trong các nghiên cứu về môi trường, nơi nghiên cứu về khoáng sản và nguyên tố vi lượng. Khả năng xuất hiện trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành không nhiều, nhưng vẫn có giá trị trong việc nâng cao vốn từ vựng của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp