Bản dịch của từ Manganese trong tiếng Việt
Manganese
Manganese (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 25, một kim loại cứng màu xám thuộc dãy chuyển tiếp. mangan là thành phần quan trọng của thép đặc biệt và hợp kim từ tính.
The chemical element of atomic number 25 a hard grey metal of the transition series manganese is an important component of special steels and magnetic alloys.
Manganese is essential for producing high-quality steel in modern industries.
Manganese rất cần thiết để sản xuất thép chất lượng cao trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Many people do not know manganese is vital for steel manufacturing.
Nhiều người không biết rằng manganese rất quan trọng cho sản xuất thép.
Is manganese used in the production of special alloys for construction?
Manganese có được sử dụng trong sản xuất hợp kim đặc biệt cho xây dựng không?
Dạng danh từ của Manganese (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manganese | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp