Bản dịch của từ Manganese trong tiếng Việt
Manganese
Manganese (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 25, một kim loại cứng màu xám thuộc dãy chuyển tiếp. mangan là thành phần quan trọng của thép đặc biệt và hợp kim từ tính.
The chemical element of atomic number 25 a hard grey metal of the transition series manganese is an important component of special steels and magnetic alloys.
Manganese is essential for producing high-quality steel in modern industries.
Manganese rất cần thiết để sản xuất thép chất lượng cao trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Many people do not know manganese is vital for steel manufacturing.
Nhiều người không biết rằng manganese rất quan trọng cho sản xuất thép.
Is manganese used in the production of special alloys for construction?
Manganese có được sử dụng trong sản xuất hợp kim đặc biệt cho xây dựng không?
Dạng danh từ của Manganese (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manganese | - |
Manganese (Mn) là một nguyên tố hóa học, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có số nguyên tử 25. Nó là một thành phần thiết yếu trong nhiều hợp chất, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để sản xuất thép và các hợp kim. Manganese tồn tại dưới nhiều dạng oxit và muối, có đặc tính chống ăn mòn. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có thay đổi nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong mỗi khu vực.
Từ "manganese" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manganesium", xuất phát từ "manganes", có nghĩa là "magnetite" hoặc "nguyên tố từ tính". Thời kỳ đầu, nó được phát hiện trong các khoáng chất chứa sắt. Manganese đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và công nghiệp, nhất là trong sản xuất thép. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò của mangan trong các ứng dụng khoa học và công nghệ.
Manganese là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà kiến thức khoa học và tài nguyên thiên nhiên được đề cập. Sự hiện diện của từ này trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu về hóa học thể hiện vai trò quan trọng của mangan trong ngành công nghiệp và nông nghiệp. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoáng sản, hóa chất, và ứng dụng trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp