Bản dịch của từ Mangling trong tiếng Việt
Mangling

Mangling (Verb)
Làm bị thương nặng, đến nỗi bộ phận đó của cơ thể bị tổn thương vĩnh viễn, đặc biệt là do bị vặn vẹo dữ dội.
To injure severely so that part of the body is permanently damaged especially by violently twisting it.
The accident left him with a mangled leg.
Vụ tai nạn khiến anh ta bị chân bị thương nặng.
She avoided the mangling of her reputation by addressing the issue.
Cô tránh bị hại về danh tiếng bằng cách giải quyết vấn đề.
Did the scandal lead to the mangling of his political career?
Vụ bê bối có dẫn đến hại nặng sự nghiệp chính trị của anh ấy không?
Dạng động từ của Mangling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mangling |
Họ từ
Từ "mangling" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bóp méo, làm hỏng hoặc gây tổn thương nghiêm trọng đến một vật thể hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó có thể chỉ việc làm sai lệch ý nghĩa hoặc hình thức của một thông điệp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "mangling" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đồng, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và y học.
Từ “mangling” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh “mangāre,” có nghĩa là cắt xé hoặc làm hư hỏng. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động làm hỏng hoặc phá hủy một cách nghiêm trọng, thường liên quan đến việc làm biến dạng một vật thể. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy tính chất phá hoại của hành động, dẫn đến việc sử dụng hiện tại để chỉ các hành động làm hỏng hoặc thay đổi tiêu cực đến một thứ gì đó.
Từ "mangling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả các tình huống hỏng hóc hoặc biện pháp sửa chữa. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để chỉ sự sai lệch hoặc bóp méo thông tin, đặc biệt trong các bài luận về truyền thông. Từ này có thể thấy trong các tình huống báo cáo, nghiên cứu hoặc phản ánh xã hội.