Bản dịch của từ Mangroves trong tiếng Việt

Mangroves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangroves (Noun)

mˈæŋɡɹəvz
mˈæŋɡɹəvz
01

Một loại cây nhiệt đới hoặc cây bụi mọc ở vùng đầm lầy và có rễ rối mọc trên mặt đất và tạo thành những bụi cây dày đặc.

A tropical tree or shrub that grows in swampy areas and has tangled roots that grow above ground and that form dense thickets.

Ví dụ

Mangroves protect coastal communities from storm surges and flooding events.

Cây đước bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi sóng thần và lũ lụt.

Mangroves do not grow well in cold climates or dry areas.

Cây đước không phát triển tốt ở khí hậu lạnh hoặc vùng khô.

How do mangroves support biodiversity in coastal ecosystems?

Cây đước hỗ trợ đa dạng sinh học trong hệ sinh thái ven biển như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangroves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangroves

Không có idiom phù hợp