Bản dịch của từ Manning trong tiếng Việt
Manning

Manning (Noun)
The manning at the equestrian club are skilled and dedicated.
Người trông coi tại câu lạc bộ đua ngựa rất tài năng và tận tâm.
The manning of the carriage was responsible for the smooth ride.
Người điều khiển xe ngựa đảm nhận cho chuyến đi êm ái.
The manning in the stable ensures the horses are well cared for.
Người chăm sóc trong chuồng ngựa đảm bảo ngựa được chăm sóc tốt.
Manning (Verb)
The company is manning a new customer service hotline.
Công ty đang tuyển một đường dây nóng dịch vụ khách hàng mới.
Volunteers are manning the registration desk at the charity event.
Những tình nguyện viên đang trực tuyến tại bàn đăng ký sự kiện từ thiện.
The school is manning the information booth during the orientation day.
Trường đang cử người trực tuyến tại gian thông tin trong ngày hướng dẫn.
Dạng động từ của Manning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Man |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manning |
Họ từ
"Manning" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình điều khiển hoặc quản lý một thiết bị, hệ thống hoặc nhóm người. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình báo, "manning" thường ám chỉ việc cung cấp nhân lực cho các vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay hình thức viết.
Từ "manning" xuất phát từ động từ "to man", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hominem", nghĩa là "người". Thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ định sự hiện diện của con người trong một hoạt động cụ thể, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu nhân sự, như điều khiển máy móc hoặc tàu thuyền. Vào cuối thế kỷ 20, "manning" được mở rộng để bao hàm việc quản lý và phân bổ nguồn lực nhân sự, kết nối chặt chẽ với bối cảnh công nghiệp và tổ chức hiện đại.
Từ "manning" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quản lý nguồn nhân lực và hoạt động của các tổ chức, đặc biệt là trong các lĩnh vực quân sự và sản xuất. Trong bốn thành phần thi IELTS, từ này có thể được nghe thấy trong phần Nghe và Đọc, khi nói về lực lượng lao động hoặc tổ chức. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu liên quan đến các tình huống bàn luận về vai trò và trách nhiệm của nhân viên trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



