Bản dịch của từ Mantra trong tiếng Việt
Mantra
Mantra (Noun)
(có nguồn gốc từ ấn độ giáo và phật giáo) một từ hoặc âm thanh được lặp đi lặp lại để hỗ trợ sự tập trung trong thiền định.
(originally in hinduism and buddhism) a word or sound repeated to aid concentration in meditation.
She recited her mantra before the social gathering for calmness.
Cô ấy ngâm bài tụng trước buổi tụ tập xã hội để bình tĩnh.
The mantra 'peace and harmony' echoed in the community event.
Bài tụng 'hòa bình và hài hòa' vang vọng trong sự kiện cộng đồng.
His daily mantra 'positivity' helped him navigate social challenges.
Bài tụng hàng ngày 'tích cực' của anh ấy giúp anh ấy vượt qua thách thức xã hội.
Họ từ
"Mantra" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, dùng để chỉ một chuỗi âm thanh, từ ngữ hoặc cụm từ được lặp lại trong các nghi lễ tôn giáo hoặc hành thiền nhằm thúc đẩy sự tập trung và thiền định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Mantra" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm linh và trị liệu, nhấn mạnh vào vai trò của âm thanh trong việc gia tăng trạng thái tâm trí.
Từ "mantra" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, xuất phát từ căn nguyên "man" có nghĩa là "tư tưởng" hoặc "suy nghĩ". Trong văn hóa Ấn Độ, mantra được coi là những câu nói huyền bí hoặc thần thánh có sức mạnh tinh thần, thường được sử dụng trong thiền hoặc nghi lễ tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ cụm từ nào được lặp đi lặp lại nhằm tạo ra sự tập trung hay ý thức, thể hiện sức mạnh của ngôn ngữ và tư duy trong quá trình tự chuyển hóa.
Từ "mantra" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, trong phần thi nghe và nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc phát triển bản thân, liên quan đến việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về triết lý sống, tâm lý học và các phương pháp thiền. Sự phổ biến của nó gia tăng trong các bài viết về văn hóa Ấn Độ và yoga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp