Bản dịch của từ Manual alphabet trong tiếng Việt

Manual alphabet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual alphabet (Noun)

mˈænjuəl ˈælfəbˌɛt
mˈænjuəl ˈælfəbˌɛt
01

Một bộ ký hiệu tay đại diện cho các chữ cái trong bảng chữ cái, được người khiếm thính hoặc người khiếm thính sử dụng như một hình thức giao tiếp.

A set of hand signs representing the letters of the alphabet used by deaf people or people with impaired hearing as a form of communication.

Ví dụ

The manual alphabet helps deaf students communicate in social settings effectively.

Bảng chữ cái ký hiệu giúp học sinh khiếm thính giao tiếp hiệu quả.

Deaf people do not always use the manual alphabet for communication.

Người khiếm thính không phải lúc nào cũng sử dụng bảng chữ cái ký hiệu.

Do you know how to use the manual alphabet in social situations?

Bạn có biết cách sử dụng bảng chữ cái ký hiệu trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manual alphabet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manual alphabet

Không có idiom phù hợp