Bản dịch của từ Manual alphabet trong tiếng Việt
Manual alphabet

Manual alphabet (Noun)
Một bộ ký hiệu tay đại diện cho các chữ cái trong bảng chữ cái, được người khiếm thính hoặc người khiếm thính sử dụng như một hình thức giao tiếp.
A set of hand signs representing the letters of the alphabet used by deaf people or people with impaired hearing as a form of communication.
The manual alphabet helps deaf students communicate in social settings effectively.
Bảng chữ cái ký hiệu giúp học sinh khiếm thính giao tiếp hiệu quả.
Deaf people do not always use the manual alphabet for communication.
Người khiếm thính không phải lúc nào cũng sử dụng bảng chữ cái ký hiệu.
Do you know how to use the manual alphabet in social situations?
Bạn có biết cách sử dụng bảng chữ cái ký hiệu trong tình huống xã hội không?
Bảng chữ cái thủ công (manual alphabet) là một phương pháp giao tiếp thông qua việc sử dụng các ký hiệu bàn tay để biểu diễn các chữ cái trong ngôn ngữ ký hiệu. Bảng chữ cái này thường được sử dụng để truyền đạt thông tin cho những người khiếm thính. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách thức sử dụng, tuy nhiên, các biến thể địa phương có thể tồn tại trong một số ngôn ngữ ký hiệu cụ thể, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ký hiệu.
Thuật ngữ "manual alphabet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "manus" có nghĩa là "bàn tay" và "alphabetum" từ tiếng Hy Lạp "alphabetos" chỉ hệ thống chữ cái. Thuật ngữ này có ý nghĩa chỉ các ký tự được biểu thị thông qua các hình thức chuyển động của bàn tay, thường dùng trong giao tiếp cho người khiếm thính. Sự phát triển của manual alphabet gắn liền với nhu cầu giao tiếp trong cộng đồng và đã trở thành phương thức quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và biểu đạt ngôn ngữ.
Thuật ngữ "manual alphabet" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và ngôn ngữ ký hiệu, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề giao tiếp, ngôn ngữ học và khả năng tiếp cận. Tần suất sử dụng trong các phần Nghe và Nói tương đối cao, khi thí sinh cần thuần thục các ký tự để truyền đạt thông tin. Trong cộng đồng khiếm thính, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ phương pháp trao đổi qua ký hiệu tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp