Bản dịch của từ Manual work trong tiếng Việt

Manual work

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual work (Noun)

01

Công việc được thực hiện bằng tay, không sử dụng máy móc, thiết bị.

Work done by hand without the use of machines or equipment.

Ví dụ

Manual work is essential for crafting traditional art pieces.

Công việc thủ công là cần thiết để chế tác các tác phẩm nghệ thuật truyền thống.

Some people prefer manual work over automated tasks for personal satisfaction.

Một số người thích công việc thủ công hơn làm việc tự động vì sự hài lòng cá nhân.

Is manual work becoming less common in today's technology-driven society?

Công việc thủ công có đang trở nên ít phổ biến hơn trong xã hội hiện đại dựa vào công nghệ?

Manual work (Adjective)

01

Liên quan đến nỗ lực thể chất.

Involving physical effort.

Ví dụ

Manual work is essential for economic development.

Công việc thủ công là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.

Not all social activities require manual work.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều cần thủ công.

Is manual work valued in modern society?

Công việc thủ công có được đánh giá cao trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manual work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manual work

Không có idiom phù hợp