Bản dịch của từ Manumission trong tiếng Việt
Manumission

Manumission (Noun)
The manumission of slaves was a significant event in American history.
Việc giải phóng nô lệ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Mỹ.
The manumission process was not easy for many enslaved individuals.
Quá trình giải phóng không dễ dàng cho nhiều người bị nô lệ.
Is manumission still relevant in today's discussions about social justice?
Việc giải phóng có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Họ từ
Manumission là thuật ngữ dùng để chỉ hành động giải phóng nô lệ hoặc người bị giam giữ khỏi sự chi phối của chủ nhân hay hệ thống nô lệ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử liên quan đến các phong trào chống nô lệ. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "manumission" với ý nghĩa như nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "manumission" xuất phát từ tiếng Latinh "manumissio", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "missio" có nghĩa là "phóng thích". Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nô lệ trong thời La Mã cổ đại, khi một người chủ phóng thích nô lệ của mình bằng một nghi thức chính thức. Ngày nay, "manumission" chỉ việc giải phóng hoặc phóng thích, thường liên quan đến nô lệ hay người bị giam giữ, phản ánh ý nghĩa lịch sử và sự tiến bộ về nhân quyền.
Từ "manumission" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội, liên quan đến việc giải phóng nô lệ hoặc người nô lệ. Nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu văn hóa, các tài liệu pháp lý, và thảo luận về quyền con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp