Bản dịch của từ Manxome trong tiếng Việt

Manxome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manxome (Adjective)

01

Một từ vô nghĩa do lewis carroll nghĩ ra để mô tả jabberwock (một con quái vật tưởng tượng trong bài thơ 'jabberwocky'): (có lẽ) đáng sợ, quái dị.

A nonsense word invented by lewis carroll to describe the jabberwock an imaginary monster in the poem jabberwocky perhaps fearsome monstrous.

Ví dụ

The manxome creature haunted the dreams of the villagers.

Sinh vật manxome ám ảnh trong giấc mơ của người dân.

The town was relieved when the manxome beast turned out friendly.

Thị trấn cảm thấy nhẹ nhõm khi quái vật manxome hóa ra thân thiện.

Was the manxome figure actually a misunderstood guardian spirit?

Liệu hình tượng manxome có thực sự là một linh hồn bảo vệ bị hiểu lầm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manxome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manxome

Không có idiom phù hợp