Bản dịch của từ Manxome trong tiếng Việt
Manxome

Manxome (Adjective)
Một từ vô nghĩa do lewis carroll nghĩ ra để mô tả jabberwock (một con quái vật tưởng tượng trong bài thơ 'jabberwocky'): (có lẽ) đáng sợ, quái dị.
A nonsense word invented by lewis carroll to describe the jabberwock an imaginary monster in the poem jabberwocky perhaps fearsome monstrous.
The manxome creature haunted the dreams of the villagers.
Sinh vật manxome ám ảnh trong giấc mơ của người dân.
The town was relieved when the manxome beast turned out friendly.
Thị trấn cảm thấy nhẹ nhõm khi quái vật manxome hóa ra thân thiện.
Was the manxome figure actually a misunderstood guardian spirit?
Liệu hình tượng manxome có thực sự là một linh hồn bảo vệ bị hiểu lầm không?
Từ "manxome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tác phẩm "Jabberwocky" của Lewis Carroll, thường được hiểu là mang nghĩa "hung dữ" hoặc "đáng sợ". Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu được coi là một phần của văn chương đáng chú ý hơn là từ vựng thông dụng. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, làm nổi bật tính sáng tạo và tính chất trìu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "manxome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsuētīnus", nghĩa là "dễ bảo" hoặc "thuần hóa". Từ này xuất hiện lần đầu trong tác phẩm "Jabberwocky" của Lewis Carroll, phản ánh tính cách hung dữ và bí ẩn của sinh vật. Qua thời gian, "manxome" trở thành từ để miêu tả sự kết hợp giữa vẻ dữ dằn và sự đáng sợ, thường được sử dụng trong văn học để thể hiện sự bí ẩn và khó đoán.
Từ "manxome" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, đặc biệt là trong bài thơ "Jabberwocky" của Lewis Carroll. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu vì nó không thuộc vào từ vựng phổ thông cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể gợi lên những tình huống liên quan đến sự kỳ quái hoặc hình ảnh lạ lẫm. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này rất hạn chế trong các bài thi IELTS.