Bản dịch của từ Maple syrup trong tiếng Việt

Maple syrup

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maple syrup (Noun)

mˈeɪpl sˈɪɹəp
mˈeɪpl sˈɪɹəp
01

Một chất lỏng đặc, ngọt được làm bằng cách đun sôi nhựa của một số cây và dùng làm lớp phủ cho bánh kếp hoặc bánh quế.

A sweet thick liquid made by boiling the sap of certain trees and used as a topping for pancakes or waffles.

Ví dụ

Many people enjoy maple syrup on their pancakes at breakfast.

Nhiều người thích siro cây phong trên bánh pancake vào bữa sáng.

Not everyone likes maple syrup; some prefer honey instead.

Không phải ai cũng thích siro cây phong; một số người thích mật ong hơn.

Is maple syrup popular in your country for breakfast dishes?

Siro cây phong có phổ biến ở nước bạn cho các món ăn sáng không?

Maple syrup (Noun Uncountable)

mˈeɪpl sˈɪɹəp
mˈeɪpl sˈɪɹəp
01

Một chất lỏng đặc, ngọt được làm bằng cách đun sôi nhựa của một số cây và dùng làm lớp phủ cho bánh kếp hoặc bánh quế.

A sweet thick liquid made by boiling the sap of certain trees and used as a topping for pancakes or waffles.

Ví dụ

Maple syrup is popular in social gatherings during breakfast time.

Siro phong là món ăn phổ biến trong các buổi họp mặt sáng.

Many people do not prefer maple syrup over honey.

Nhiều người không thích siro phong hơn mật ong.

Is maple syrup commonly used in your family's breakfast recipes?

Siro phong có thường được sử dụng trong công thức ăn sáng của gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maple syrup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maple syrup

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.