Bản dịch của từ Maple syrup trong tiếng Việt
Maple syrup

Maple syrup (Noun)
Many people enjoy maple syrup on their pancakes at breakfast.
Nhiều người thích siro cây phong trên bánh pancake vào bữa sáng.
Not everyone likes maple syrup; some prefer honey instead.
Không phải ai cũng thích siro cây phong; một số người thích mật ong hơn.
Is maple syrup popular in your country for breakfast dishes?
Siro cây phong có phổ biến ở nước bạn cho các món ăn sáng không?
Maple syrup (Noun Uncountable)
Maple syrup is popular in social gatherings during breakfast time.
Siro phong là món ăn phổ biến trong các buổi họp mặt sáng.
Many people do not prefer maple syrup over honey.
Nhiều người không thích siro phong hơn mật ong.
Is maple syrup commonly used in your family's breakfast recipes?
Siro phong có thường được sử dụng trong công thức ăn sáng của gia đình bạn không?
Siro phong là một loại chất lỏng ngọt được chiết xuất từ nhựa cây phong, đặc biệt là cây phong đường. Quá trình sản xuất bao gồm việc thu hoạch nhựa vào mùa xuân và nấu chín cho đến khi đạt độ đặc. Từ "maple syrup" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn. Siro phong thường được dùng để ướp bánh, pancakes và các món ăn ngọt khác.
Từ "maple syrup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "maple" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mapel", có khả năng liên quan đến từ tiếng Đức "mapele", có nghĩa là cây phong. Từ "syrup" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sirop", lấy từ tiếng Ả Rập "sharba", nghĩa là đồ uống. Lịch sử sản xuất siro phong bắt đầu từ các bộ tộc bản địa Bắc Mỹ, và hiện nay, nó được biết đến như một biểu tượng ẩm thực cho hương vị tự nhiên. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự ghi nhớ văn hóa trong việc thu hoạch và sử dụng siro phong trong ẩm thực.
Từ "maple syrup" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "maple syrup" thường được sử dụng khi thảo luận về các loại thực phẩm, đặc biệt là trong các bữa ăn sáng như bánh quế hoặc bánh kếp. Từ này gắn liền với văn hóa ẩm thực Bắc Mỹ, nơi sản xuất và tiêu thụ món ăn này phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp