Bản dịch của từ Marae trong tiếng Việt
Marae

Marae (Noun)
Sân trong của một ngôi nhà hội họp của người maori, đặc biệt là nơi diễn ra các hoạt động xã hội hoặc nghi lễ.
The courtyard of a maori meeting house, especially as a social or ceremonial forum.
The marae was beautifully decorated for the community gathering.
Marae được trang trí đẹp cho buổi tụ họp cộng đồng.
The elders met at the marae to discuss important matters.
Các người cao tuổi họp tại marae để thảo luận vấn đề quan trọng.
The marae is a significant place for Maori cultural events.
Marae là một nơi quan trọng cho các sự kiện văn hóa Maori.
"Marae" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Māori, chỉ một khu vực xã hội và văn hóa quan trọng trong cộng đồng Māori ở New Zealand. Nó bao gồm một khu vực sinh hoạt, nơi tổ chức các sự kiện, lễ hội và nghi lễ truyền thống. Trong khi "marae" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, ngữ cảnh văn hóa liên quan đến từ này chủ yếu thuộc về văn hóa Māori, và do đó, nó thường được giữ nguyên khi sử dụng trong các ngôn ngữ khác.
Từ "marae" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Māori, có nghĩa là một khu vực tôn nghiêm dùng cho các nghi lễ văn hóa và xã hội. Trong tiếng Māori, "marae" được sử dụng để chỉ không gian tổng hợp bên ngoài nơi ở của các gia đình, có nhiều ý nghĩa liên kết với các tập tục, truyền thống và lịch sử của người Māori. Sự phát triển và giữ gìn những giá trị này phản ánh tầm quan trọng của marae trong việc duy trì bản sắc văn hóa và cộng đồng hiện nay.
Từ "marae" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thuật ngữ văn hóa địa phương thường ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này lại thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Māori, như trong các bài thuyết trình, nghiên cứu về nhân chủng học, và các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa New Zealand. Marae là một không gian quan trọng trong cộng đồng Māori và thường được sử dụng trong các buổi lễ, kỷ niệm và tụ tập cộng đồng.