Bản dịch của từ Marae trong tiếng Việt

Marae

Noun [U/C]

Marae (Noun)

mɚˈeɪ
mɚˈeɪ
01

Sân trong của một ngôi nhà hội họp của người maori, đặc biệt là nơi diễn ra các hoạt động xã hội hoặc nghi lễ.

The courtyard of a maori meeting house, especially as a social or ceremonial forum.

Ví dụ

The marae was beautifully decorated for the community gathering.

Marae được trang trí đẹp cho buổi tụ họp cộng đồng.

The elders met at the marae to discuss important matters.

Các người cao tuổi họp tại marae để thảo luận vấn đề quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marae

Không có idiom phù hợp