Bản dịch của từ Courtyard trong tiếng Việt
Courtyard

Courtyard (Noun)
The courtyard of the school is a popular spot for students.
Sân trường là nơi phổ biến cho học sinh.
There is no courtyard in the apartment building where they live.
Không có sân trong tòa nhà chung cư mà họ sống.
Is there a courtyard in the community center for events?
Có sân trong trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện không?
Dạng danh từ của Courtyard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courtyard | Courtyards |
Kết hợp từ của Courtyard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paved courtyard Sân lát đá | The paved courtyard provided a peaceful study environment for students. Sân nhỏ lát đá cung cấp môi trường học tập yên bình cho sinh viên. |
School courtyard Sân trường | Students gather in the school courtyard during lunch break. Học sinh tụ tập trong sân trường vào giờ nghỉ trưa. |
Internal courtyard Sân trong | The internal courtyard provides a peaceful study environment for students. Sân trong cung cấp môi trường học tập yên bình cho sinh viên. |
Castle courtyard Sân trước lâu đài | The castle courtyard was a popular spot for social gatherings. Sân trong lâu đài là điểm hẹn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội. |
Main courtyard Sân chính | The main courtyard is a popular meeting place for students. Sân trước là nơi gặp gỡ phổ biến cho sinh viên. |
Họ từ
Từ "courtyard" được định nghĩa là một không gian mở, thường được bao quanh bởi các tòa nhà hoặc tường, cung cấp không gian ngoài trời cho hoạt động xã hội hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "courtyard" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến trúc và quy hoạch đô thị, đặc biệt trong các thiết kế truyền thống hoặc văn hóa cụ thể.
Từ "courtyard" có nguồn gốc từ Latin "co(n)rti" kết hợp với từ "yard" (tiếng Anh cổ có nghĩa là khu vực). "Cort" trong tiếng Latin chỉ một không gian nội bộ hoặc khoang mở, thường được bao quanh bởi các tòa nhà. Qua thời gian, từ này phát triển thành "courtyard" trong tiếng Anh, chỉ không gian ngoài trời được bao quanh bởi các bức tường hoặc tòa nhà, phù hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến khu vực riêng tư hoặc công cộng.
Từ "courtyard" được sử dụng tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc môi trường sống, thường nhằm mô tả không gian ngoài trời trong các công trình xây dựng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết kế nhà ở hoặc khi mô tả khung cảnh xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh và kiến trúc, thể hiện những không gian sôi nổi trong cuộc sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp