Bản dịch của từ Courtyard trong tiếng Việt

Courtyard

Noun [U/C]

Courtyard (Noun)

kˈɔɹtjɑɹd
kˈoʊɹtjɑɹd
01

Một khu vực không có mái che được bao bọc hoàn toàn hoặc một phần bởi các bức tường hoặc tòa nhà, thường là một phần tạo thành một lâu đài hoặc ngôi nhà lớn.

An unroofed area that is completely or partially enclosed by walls or buildings typically one forming part of a castle or large house

Ví dụ

The courtyard of the school is a popular spot for students.

Sân trường là nơi phổ biến cho học sinh.

There is no courtyard in the apartment building where they live.

Không có sân trong tòa nhà chung cư mà họ sống.

Is there a courtyard in the community center for events?

Có sân trong trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện không?

Kết hợp từ của Courtyard (Noun)

CollocationVí dụ

Paved courtyard

Sân lát đá

The paved courtyard provided a peaceful study environment for students.

Sân nhỏ lát đá cung cấp môi trường học tập yên bình cho sinh viên.

School courtyard

Sân trường

Students gather in the school courtyard during lunch break.

Học sinh tụ tập trong sân trường vào giờ nghỉ trưa.

Internal courtyard

Sân trong

The internal courtyard provides a peaceful study environment for students.

Sân trong cung cấp môi trường học tập yên bình cho sinh viên.

Castle courtyard

Sân trước lâu đài

The castle courtyard was a popular spot for social gatherings.

Sân trong lâu đài là điểm hẹn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

Main courtyard

Sân chính

The main courtyard is a popular meeting place for students.

Sân trước là nơi gặp gỡ phổ biến cho sinh viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtyard

Không có idiom phù hợp