Bản dịch của từ Margaret trong tiếng Việt

Margaret

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margaret (Noun)

mˈɑɹgɚɪt
mˈɑɹgəɹɪt
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Margaret is a popular name in English-speaking countries.

Margaret là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.

Not everyone knows how to spell Margaret correctly.

Không phải ai cũng biết cách viết đúng tên Margaret.

Is Margaret a common name in your country?

Margaret có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Margaret (Idiom)

ˈmɑr.ɡɚˌɛt
ˈmɑr.ɡɚˌɛt
01

Margaret thatcher, cựu thủ tướng anh.

Margaret thatcher former british prime minister.

Ví dụ

Margaret made history as the first female British Prime Minister.

Margaret đã lập kỷ lục là nữ Thủ tướng Anh đầu tiên.

Not many people know that Margaret Thatcher was a controversial figure.

Không nhiều người biết rằng Margaret Thatcher là một nhân vật gây tranh cãi.

Was Margaret Thatcher well-liked by the public during her time in office?

Liệu công chúng có yêu thích Margaret Thatcher khi bà đang làm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/margaret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Margaret

Không có idiom phù hợp