Bản dịch của từ Marigolds trong tiếng Việt

Marigolds

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marigolds (Noun)

01

Một loại cây thuộc họ cúc, thường có hoa màu vàng, cam hoặc nâu đồng.

A plant of the daisy family typically with yellow orange or copperbrown flowers.

Ví dụ

Marigolds brighten community gardens in New York City during summer.

Cúc vạn thọ làm sáng các khu vườn cộng đồng ở New York mùa hè.

Many people do not plant marigolds in their social gardens.

Nhiều người không trồng cúc vạn thọ trong các khu vườn xã hội.

Do you think marigolds attract more visitors to local parks?

Bạn có nghĩ rằng cúc vạn thọ thu hút nhiều du khách hơn đến công viên không?

Marigolds (Noun Countable)

01

Một loại cây hàng năm, tagetes erecta, được trồng để lấy hoa có màu sắc rực rỡ.

An annual plant tagetes erecta cultivated for its brightly colored flowers.

Ví dụ

Marigolds are popular flowers in community gardens across the United States.

Cúc vạn thọ là hoa phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ.

Many people do not plant marigolds in their backyards for beauty.

Nhiều người không trồng cúc vạn thọ trong vườn sau để làm đẹp.

Do you think marigolds attract more pollinators to urban gardens?

Bạn có nghĩ rằng cúc vạn thọ thu hút nhiều côn trùng thụ phấn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marigolds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marigolds

Không có idiom phù hợp