Bản dịch của từ Marjoram trong tiếng Việt

Marjoram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marjoram (Noun)

mˈɑɹdʒəɹəm
mˈɑɹdʒəɹəm
01

Một loại cây có mùi thơm ở nam âu thuộc họ bạc hà, lá của chúng được dùng làm gia vị trong ẩm thực.

An aromatic southern european plant of the mint family the leaves of which are used as a culinary herb.

Ví dụ

Marjoram is often used in Italian dishes like pizza and pasta.

Marjoram thường được sử dụng trong các món ăn Ý như pizza và pasta.

Many people do not know marjoram enhances the flavor of soups.

Nhiều người không biết marjoram làm tăng hương vị của súp.

Is marjoram commonly found in grocery stores in the United States?

Marjoram có thường thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marjoram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marjoram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.