Bản dịch của từ Marjoram trong tiếng Việt
Marjoram

Marjoram (Noun)
Marjoram is often used in Italian dishes like pizza and pasta.
Marjoram thường được sử dụng trong các món ăn Ý như pizza và pasta.
Many people do not know marjoram enhances the flavor of soups.
Nhiều người không biết marjoram làm tăng hương vị của súp.
Is marjoram commonly found in grocery stores in the United States?
Marjoram có thường thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Marjoram (Origanum majorana) là một loại thảo mộc thuộc họ bạc hà, thường được sử dụng trong nấu ăn để gia tăng hương vị thực phẩm. Nó có hương thơm nhẹ nhàng, ngọt ngào, và thường được sử dụng trong các món ăn Địa Trung Hải. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, "marjoram" có thể được phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Marjoram thường được sử dụng khô hơn là tươi trong ẩm thực.
Từ "marjoram" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "majorana", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "μαϊστρον" (maistron). Chúng đều chỉ về một loại thảo mộc thuộc họ môi. Marjoram được sử dụng trong ẩm thực từ thời cổ đại, nổi bật trong các nền văn hóa Địa Trung Hải, biểu thị cho sự ấm áp và tinh tế. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến thảo mộc, thể hiện sự phong phú trong hương vị và cách chế biến.
Từ "marjoram" (cây thơm) có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc nấu ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực và dược phẩm, đề cập đến gia vị trong chế biến món ăn hoặc công dụng của nó trong y học cổ truyền. Do đó, từ "marjoram" gây ấn tượng mạnh trong các cuộc thảo luận liên quan đến dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực.