Bản dịch của từ Mark time trong tiếng Việt

Mark time

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mark time (Verb)

mɑɹk taɪm
mɑɹk taɪm
01

Chờ đợi hoặc di chuyển chậm hơn.

To wait or move more slowly.

Ví dụ

I always mark time before making an important decision.

Tôi luôn đợi trước khi đưa ra quyết định quan trọng.

She never marks time when it comes to helping others.

Cô ấy không bao giờ chần chừ khi giúp đỡ người khác.

Do you think marking time is a good strategy in IELTS writing?

Bạn có nghĩ việc chờ đợi là một chiến lược tốt trong viết IELTS không?

Mark time (Idiom)

01

Không làm gì cả hoặc chờ đợi để trì hoãn việc gì đó đang xảy ra.

To do nothing or wait in order to delay something happening.

Ví dụ

Don't just mark time, take action to achieve your goals.

Đừng chỉ chờ đợi, hãy hành động để đạt được mục tiêu của bạn.

She felt frustrated because she was marking time without progress.

Cô ấy cảm thấy nản lòng vì cô ấy đang chờ đợi mà không tiến triển.

Are you just marking time or actively working towards success?

Bạn chỉ đang chờ đợi hay đang tích cực làm việc để đạt thành công?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mark time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mark time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.