Bản dịch của từ Mark time trong tiếng Việt
Mark time

Mark time (Verb)
I always mark time before making an important decision.
Tôi luôn đợi trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
She never marks time when it comes to helping others.
Cô ấy không bao giờ chần chừ khi giúp đỡ người khác.
Do you think marking time is a good strategy in IELTS writing?
Bạn có nghĩ việc chờ đợi là một chiến lược tốt trong viết IELTS không?
Mark time (Idiom)
Don't just mark time, take action to achieve your goals.
Đừng chỉ chờ đợi, hãy hành động để đạt được mục tiêu của bạn.
She felt frustrated because she was marking time without progress.
Cô ấy cảm thấy nản lòng vì cô ấy đang chờ đợi mà không tiến triển.
Are you just marking time or actively working towards success?
Bạn chỉ đang chờ đợi hay đang tích cực làm việc để đạt thành công?
"Mark time" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh dấu thời gian hoặc chờ đợi mà không có sự tiến triển thực sự. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc không làm gì thêm trong thời gian chờ đợi một sự kiện quan trọng hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm và cấu trúc viết không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "mark time" cũng có thể ám chỉ đến một hình thức cúi đầu trong quân đội.
Cụm từ "mark time" xuất phát từ thuật ngữ quân sự, trong đó "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "khoảng cách". "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Lịch sử sử dụng cụm này liên quan đến hành động quân lính đứng yên để duy trì thời gian mà không di chuyển, từ đó dần dần được áp dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự trì hoãn hoặc không tiến bộ trong các tình huống khác. Nền tảng này giải thích sự chuyển mình trong nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "mark time" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, tuy không phổ biến như các từ vựng khác nhưng vẫn xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự chờ đợi hoặc trì hoãn tiến độ. Trong ngữ cảnh chung, "mark time" thường được dùng để chỉ việc tạm ngưng hoạt động hoặc chờ đợi để tiến tới một giai đoạn sau, thường liên quan đến việc quyết định hoặc hành động tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp