Bản dịch của từ Marked off trong tiếng Việt
Marked off

Marked off (Verb)
The city marked off areas for social gatherings during the festival.
Thành phố đã đánh dấu các khu vực cho các buổi tụ họp xã hội trong lễ hội.
They did not mark off spaces for community events last year.
Họ đã không đánh dấu các khu vực cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did the organizers mark off the area for the charity run?
Có phải các nhà tổ chức đã đánh dấu khu vực cho cuộc chạy từ thiện không?
Marked off (Adjective)
The park is marked off from the busy street for safety.
Công viên được tách biệt khỏi con phố đông đúc để đảm bảo an toàn.
The community center is not marked off from the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng không được tách biệt khỏi khu phố.
Is the playground marked off from the main road?
Sân chơi có được tách biệt khỏi đường chính không?
Cụm từ "marked off" thường được hiểu là hành động đánh dấu hoặc xác định một khu vực hoặc phạm vi cụ thể, thường bằng cách sử dụng dây, hàng rào hoặc các phương tiện khác. Trong tiếng Anh, "marked off" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể thường gặp trong các ngành xây dựng. Cụm từ này mang sắc thái hành động hơn là mô tả.
Cụm từ "marked off" xuất phát từ động từ "mark" trong tiếng Latinh là "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ký hiệu". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "marquer", mang ý nghĩa là đánh dấu hoặc phân định một không gian cụ thể. Sự kết hợp với hậu tố "off" trong tiếng Anh thể hiện việc tách biệt hoặc chỉ rõ ranh giới. Hiện nay, "marked off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian vật lý hoặc các lĩnh vực tư tưởng, thể hiện sự phân định rõ ràng và cụ thể.
Cụm từ "marked off" xuất hiện tương đối hiếm trong các bộ phận của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, tức là thường không được sử dụng, tuy nhiên có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi liên quan đến mô tả quy trình hoặc phân vùng. Trong tiếng Anh nói chung, "marked off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh dấu hoặc phân biệt, chẳng hạn như trong giao thông, khoa học, hoặc trong các tài liệu hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp