Bản dịch của từ Marked off trong tiếng Việt

Marked off

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marked off (Verb)

mˈɑɹkt ˈɔf
mˈɑɹkt ˈɔf
01

Để vẽ một đường dọc theo cạnh của một cái gì đó.

To draw a line along the edge of something.

Ví dụ

The city marked off areas for social gatherings during the festival.

Thành phố đã đánh dấu các khu vực cho các buổi tụ họp xã hội trong lễ hội.

They did not mark off spaces for community events last year.

Họ đã không đánh dấu các khu vực cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Did the organizers mark off the area for the charity run?

Có phải các nhà tổ chức đã đánh dấu khu vực cho cuộc chạy từ thiện không?

Marked off (Adjective)

mˈɑɹkt ˈɔf
mˈɑɹkt ˈɔf
01

Tách biệt rõ ràng với phần còn lại.

Clearly separate from the rest.

Ví dụ

The park is marked off from the busy street for safety.

Công viên được tách biệt khỏi con phố đông đúc để đảm bảo an toàn.

The community center is not marked off from the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng không được tách biệt khỏi khu phố.

Is the playground marked off from the main road?

Sân chơi có được tách biệt khỏi đường chính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marked off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marked off

Không có idiom phù hợp