Bản dịch của từ Marked off trong tiếng Việt
Marked off
Marked off (Verb)
The city marked off areas for social gatherings during the festival.
Thành phố đã đánh dấu các khu vực cho các buổi tụ họp xã hội trong lễ hội.
They did not mark off spaces for community events last year.
Họ đã không đánh dấu các khu vực cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did the organizers mark off the area for the charity run?
Có phải các nhà tổ chức đã đánh dấu khu vực cho cuộc chạy từ thiện không?
Marked off (Adjective)
The park is marked off from the busy street for safety.
Công viên được tách biệt khỏi con phố đông đúc để đảm bảo an toàn.
The community center is not marked off from the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng không được tách biệt khỏi khu phố.
Is the playground marked off from the main road?
Sân chơi có được tách biệt khỏi đường chính không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp