Bản dịch của từ Market forces trong tiếng Việt
Market forces

Market forces (Noun)
Market forces influence the price of housing in San Francisco significantly.
Các lực lượng thị trường ảnh hưởng lớn đến giá nhà ở San Francisco.
Market forces do not always benefit low-income families in urban areas.
Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.
How do market forces affect food prices in local communities?
Các lực lượng thị trường ảnh hưởng như thế nào đến giá thực phẩm trong cộng đồng địa phương?
Market forces influence the price of housing in urban areas like Seattle.
Các yếu tố thị trường ảnh hưởng đến giá nhà ở các khu vực đô thị như Seattle.
Market forces do not always ensure fair wages for low-income workers.
Các yếu tố thị trường không luôn đảm bảo mức lương công bằng cho công nhân thu nhập thấp.
Hành vi tập thể của người mua và người bán trong một hệ thống kinh tế.
The collective behavior of buyers and sellers in an economic system.
Market forces determine the prices of goods in our economy.
Các lực lượng thị trường xác định giá cả hàng hóa trong nền kinh tế của chúng ta.
Market forces do not always reflect the needs of the community.
Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu của cộng đồng.
Do market forces influence social programs in the United States?
Có phải các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở Hoa Kỳ không?
Market forces influence the prices of goods in our local economy.
Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trong nền kinh tế địa phương.
Market forces do not always guarantee fair prices for everyone.
Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng đảm bảo giá cả công bằng cho mọi người.
Market forces affect the prices of goods in local communities.
Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trong cộng đồng.
Market forces do not always benefit small businesses in urban areas.
Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.
How do market forces impact social equality in different regions?
Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở các khu vực khác nhau như thế nào?
Market forces determine the prices of goods in a free economy.
Lực lượng thị trường xác định giá cả hàng hóa trong nền kinh tế tự do.
Market forces do not always lead to fair pricing for consumers.
Lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng dẫn đến giá cả công bằng cho người tiêu dùng.
Khái niệm "market forces" đề cập đến các yếu tố kinh tế có khả năng ảnh hưởng đến giá cả và cung cầu trên thị trường, bao gồm cạnh tranh, nhu cầu của người tiêu dùng và mức sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do âm sắc và nhấn âm trong ngữ điệu của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp