Bản dịch của từ Market forces trong tiếng Việt

Market forces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market forces (Noun)

mˈɑɹkət fˈɔɹsɨz
mˈɑɹkət fˈɔɹsɨz
01

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá cả, nhu cầu và cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một thị trường.

Economic factors that affect the price, demand, and supply of goods and services in a market.

Ví dụ

Market forces influence the price of housing in San Francisco significantly.

Các lực lượng thị trường ảnh hưởng lớn đến giá nhà ở San Francisco.

Market forces do not always benefit low-income families in urban areas.

Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.

How do market forces affect food prices in local communities?

Các lực lượng thị trường ảnh hưởng như thế nào đến giá thực phẩm trong cộng đồng địa phương?

Market forces influence the price of housing in urban areas like Seattle.

Các yếu tố thị trường ảnh hưởng đến giá nhà ở các khu vực đô thị như Seattle.

Market forces do not always ensure fair wages for low-income workers.

Các yếu tố thị trường không luôn đảm bảo mức lương công bằng cho công nhân thu nhập thấp.

02

Hành vi tập thể của người mua và người bán trong một hệ thống kinh tế.

The collective behavior of buyers and sellers in an economic system.

Ví dụ

Market forces determine the prices of goods in our economy.

Các lực lượng thị trường xác định giá cả hàng hóa trong nền kinh tế của chúng ta.

Market forces do not always reflect the needs of the community.

Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu của cộng đồng.

Do market forces influence social programs in the United States?

Có phải các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở Hoa Kỳ không?

Market forces influence the prices of goods in our local economy.

Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trong nền kinh tế địa phương.

Market forces do not always guarantee fair prices for everyone.

Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng đảm bảo giá cả công bằng cho mọi người.

03

Các lực lượng ảnh hưởng đến động lực thị trường dẫn đến sự thay đổi trong điều kiện thị trường.

Forces that influence the market dynamics leading to changes in market conditions.

Ví dụ

Market forces affect the prices of goods in local communities.

Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trong cộng đồng.

Market forces do not always benefit small businesses in urban areas.

Các lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.

How do market forces impact social equality in different regions?

Các lực lượng thị trường ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở các khu vực khác nhau như thế nào?

Market forces determine the prices of goods in a free economy.

Lực lượng thị trường xác định giá cả hàng hóa trong nền kinh tế tự do.

Market forces do not always lead to fair pricing for consumers.

Lực lượng thị trường không phải lúc nào cũng dẫn đến giá cả công bằng cho người tiêu dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market forces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market forces

Không có idiom phù hợp