Bản dịch của từ Market forces trong tiếng Việt

Market forces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market forces(Noun)

mˈɑɹkət fˈɔɹsɨz
mˈɑɹkət fˈɔɹsɨz
01

Hành vi tập thể của người mua và người bán trong một hệ thống kinh tế.

The collective behavior of buyers and sellers in an economic system.

Ví dụ
02

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá cả, nhu cầu và cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một thị trường.

Economic factors that affect the price, demand, and supply of goods and services in a market.

Ví dụ
03

Các lực lượng ảnh hưởng đến động lực thị trường dẫn đến sự thay đổi trong điều kiện thị trường.

Forces that influence the market dynamics leading to changes in market conditions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh