Bản dịch của từ Market place trong tiếng Việt

Market place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market place (Noun)

mˈɑɹkɪt pleɪs
mˈɑɹkɪt pleɪs
01

Một không gian mà các giao dịch thương mại diễn ra.

A space in which commercial dealings are conducted.

Ví dụ

The market place in downtown attracts many visitors every weekend.

Chợ ở trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The market place does not have enough vendors for all customers.

Chợ không có đủ người bán cho tất cả khách hàng.

Is the market place open during the holidays for shopping?

Chợ có mở cửa trong kỳ nghỉ để mua sắm không?

02

Một cuộc tụ tập của mọi người với mục đích mua và bán hàng hóa.

A gathering of people for the purpose of buying and selling goods.

Ví dụ

The local market place attracts many visitors every Saturday morning.

Chợ địa phương thu hút nhiều du khách mỗi sáng thứ Bảy.

The market place does not open on Sundays for religious reasons.

Chợ không mở cửa vào Chủ nhật vì lý do tôn giáo.

Is the market place busy during the holiday season?

Chợ có đông đúc vào mùa lễ hội không?

03

Một khu vực hoặc đấu trường nơi các hoạt động thương mại diễn ra.

An area or arena in which commercial activity takes place.

Ví dụ

The local market place is bustling with vendors every Saturday morning.

Chợ địa phương nhộn nhịp với nhiều người bán vào sáng thứ Bảy.

There is not a single market place in our small town.

Không có một chợ nào trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Is the market place open during the winter holidays this year?

Chợ có mở cửa trong kỳ nghỉ đông năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] In today's competitive job employers are greater emphasis on hiring individuals with strong social skills, in addition to impressive qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Market place

Không có idiom phù hợp