Bản dịch của từ Market place trong tiếng Việt

Market place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market place(Noun)

mˈɑɹkɪt pleɪs
mˈɑɹkɪt pleɪs
01

Một không gian mà các giao dịch thương mại diễn ra.

A space in which commercial dealings are conducted.

Ví dụ
02

Một cuộc tụ tập của mọi người với mục đích mua và bán hàng hóa.

A gathering of people for the purpose of buying and selling goods.

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc đấu trường nơi các hoạt động thương mại diễn ra.

An area or arena in which commercial activity takes place.

Ví dụ