Bản dịch của từ Market place trong tiếng Việt
Market place
Noun [U/C]

Market place(Noun)
mˈɑɹkɪt pleɪs
mˈɑɹkɪt pleɪs
01
Một không gian mà các giao dịch thương mại diễn ra.
A space in which commercial dealings are conducted.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực hoặc đấu trường nơi các hoạt động thương mại diễn ra.
An area or arena in which commercial activity takes place.
Ví dụ
