Bản dịch của từ Market place trong tiếng Việt

Market place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market place (Noun)

mˈɑɹkɪt pleɪs
mˈɑɹkɪt pleɪs
01

Một không gian mà các giao dịch thương mại diễn ra.

A space in which commercial dealings are conducted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc tụ tập của mọi người với mục đích mua và bán hàng hóa.

A gathering of people for the purpose of buying and selling goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực hoặc đấu trường nơi các hoạt động thương mại diễn ra.

An area or arena in which commercial activity takes place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] In today's competitive job employers are greater emphasis on hiring individuals with strong social skills, in addition to impressive qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Market place

Không có idiom phù hợp