Bản dịch của từ Market place trong tiếng Việt
Market place

Market place (Noun)
Một không gian mà các giao dịch thương mại diễn ra.
A space in which commercial dealings are conducted.
The market place in downtown attracts many visitors every weekend.
Chợ ở trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The market place does not have enough vendors for all customers.
Chợ không có đủ người bán cho tất cả khách hàng.
Is the market place open during the holidays for shopping?
Chợ có mở cửa trong kỳ nghỉ để mua sắm không?
The local market place attracts many visitors every Saturday morning.
Chợ địa phương thu hút nhiều du khách mỗi sáng thứ Bảy.
The market place does not open on Sundays for religious reasons.
Chợ không mở cửa vào Chủ nhật vì lý do tôn giáo.
Is the market place busy during the holiday season?
Chợ có đông đúc vào mùa lễ hội không?
Một khu vực hoặc đấu trường nơi các hoạt động thương mại diễn ra.
An area or arena in which commercial activity takes place.
The local market place is bustling with vendors every Saturday morning.
Chợ địa phương nhộn nhịp với nhiều người bán vào sáng thứ Bảy.
There is not a single market place in our small town.
Không có một chợ nào trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Is the market place open during the winter holidays this year?
Chợ có mở cửa trong kỳ nghỉ đông năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
