Bản dịch của từ Market segmentation trong tiếng Việt
Market segmentation
Noun [U/C]
Market segmentation (Noun)
mˈɑɹkət sˌɛɡməntˈeɪʃən
mˈɑɹkət sˌɛɡməntˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Phân đoạn thị trường (market segmentation) là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng cụ thể dựa trên các đặc điểm chung như nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng, địa lý và tâm lý. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiếp thị để tối ưu hoá chiến lược tiếp cận khách hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và ứng dụng theo từng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market segmentation
Không có idiom phù hợp