Bản dịch của từ Market segmentation trong tiếng Việt

Market segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market segmentation (Noun)

mˈɑɹkət sˌɛɡməntˈeɪʃən
mˈɑɹkət sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia một thị trường tiêu dùng hoặc kinh doanh rộng lớn thành các nhóm con của người tiêu dùng dựa trên các đặc điểm chung.

The process of dividing a broad consumer or business market into sub-groups of consumers based on shared characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các phân khúc cụ thể xuất phát từ việc phân khúc thị trường, được phân loại theo nhân khẩu học, sở thích hoặc hành vi.

The specific segments that result from market segmentation, categorized by demographics, interests, or behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược tiếp thị cho phép các công ty nhắm mục tiêu hiệu quả các nhóm khác nhau bằng cách điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

A marketing strategy that allows companies to target different groups effectively by tailoring their products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market segmentation

Không có idiom phù hợp