Bản dịch của từ Marketing firm trong tiếng Việt
Marketing firm

Marketing firm (Noun)
The marketing firm helped local artists sell their work effectively.
Công ty tiếp thị đã giúp các nghệ sĩ địa phương bán tác phẩm hiệu quả.
The marketing firm did not promote the event as expected.
Công ty tiếp thị đã không quảng bá sự kiện như mong đợi.
Did the marketing firm increase sales for the community festival?
Công ty tiếp thị đã tăng doanh số cho lễ hội cộng đồng chưa?
Tổ chức tham gia vào các hoạt động như nghiên cứu thị trường và quảng cáo.
An organization engaged in activities such as market research and advertising.
The marketing firm conducted a survey on social media usage in 2023.
Công ty tiếp thị đã tiến hành khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
The marketing firm did not focus on traditional advertising methods last year.
Công ty tiếp thị không tập trung vào các phương pháp quảng cáo truyền thống năm ngoái.
Which marketing firm specializes in social campaigns for local businesses?
Công ty tiếp thị nào chuyên về các chiến dịch xã hội cho doanh nghiệp địa phương?
The marketing firm helped local businesses increase their online presence significantly.
Công ty tiếp thị đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng cường sự hiện diện trực tuyến.
The marketing firm did not meet the client's expectations this quarter.
Công ty tiếp thị đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng trong quý này.
Did the marketing firm create effective campaigns for the charity event?
Công ty tiếp thị đã tạo ra các chiến dịch hiệu quả cho sự kiện từ thiện chưa?