Bản dịch của từ Marketing firm trong tiếng Việt

Marketing firm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing firm (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ fɝˈm
mˈɑɹkətɨŋ fɝˈm
01

Doanh nghiệp chuyên về quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

A business that specializes in promoting and selling products or services.

Ví dụ

The marketing firm helped local artists sell their work effectively.

Công ty tiếp thị đã giúp các nghệ sĩ địa phương bán tác phẩm hiệu quả.

The marketing firm did not promote the event as expected.

Công ty tiếp thị đã không quảng bá sự kiện như mong đợi.

Did the marketing firm increase sales for the community festival?

Công ty tiếp thị đã tăng doanh số cho lễ hội cộng đồng chưa?

02

Tổ chức tham gia vào các hoạt động như nghiên cứu thị trường và quảng cáo.

An organization engaged in activities such as market research and advertising.

Ví dụ

The marketing firm conducted a survey on social media usage in 2023.

Công ty tiếp thị đã tiến hành khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.

The marketing firm did not focus on traditional advertising methods last year.

Công ty tiếp thị không tập trung vào các phương pháp quảng cáo truyền thống năm ngoái.

Which marketing firm specializes in social campaigns for local businesses?

Công ty tiếp thị nào chuyên về các chiến dịch xã hội cho doanh nghiệp địa phương?

03

Công ty phát triển và thực hiện các chiến lược để tiếp cận khách hàng mục tiêu.

A company that develops and implements strategies to reach target customers.

Ví dụ

The marketing firm helped local businesses increase their online presence significantly.

Công ty tiếp thị đã giúp các doanh nghiệp địa phương tăng cường sự hiện diện trực tuyến.

The marketing firm did not meet the client's expectations this quarter.

Công ty tiếp thị đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng trong quý này.

Did the marketing firm create effective campaigns for the charity event?

Công ty tiếp thị đã tạo ra các chiến dịch hiệu quả cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing firm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing firm

Không có idiom phù hợp