Bản dịch của từ Marketing opportunity trong tiếng Việt

Marketing opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing opportunity (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɑpɚtˈunəti
mˈɑɹkətɨŋ ˌɑpɚtˈunəti
01

Cơ hội hoặc khả năng cho một doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hiệu quả.

A chance or possibility for a business to promote its products or services effectively.

Ví dụ

The new social media trend is a great marketing opportunity for businesses.

Xu hướng mạng xã hội mới là một cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho doanh nghiệp.

There isn't a better marketing opportunity than the upcoming social festival.

Không có cơ hội tiếp thị nào tốt hơn lễ hội xã hội sắp tới.

Is this social event a significant marketing opportunity for local brands?

Liệu sự kiện xã hội này có phải là cơ hội tiếp thị quan trọng cho các thương hiệu địa phương không?

The new campaign created a great marketing opportunity for local artists.

Chiến dịch mới đã tạo ra một cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho nghệ sĩ địa phương.

There isn't a strong marketing opportunity for traditional businesses anymore.

Không còn cơ hội tiếp thị mạnh mẽ cho doanh nghiệp truyền thống nữa.

02

Một tình huống mà một công ty có thể đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

A situation in which a company can achieve a competitive advantage in the marketplace.

Ví dụ

The new social media trend is a great marketing opportunity for businesses.

Xu hướng truyền thông xã hội mới là cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho doanh nghiệp.

There isn't a better marketing opportunity than engaging with local communities.

Không có cơ hội tiếp thị nào tốt hơn việc tham gia với cộng đồng địa phương.

Is collaborating with influencers a viable marketing opportunity for brands?

Liệu việc hợp tác với người ảnh hưởng có phải là cơ hội tiếp thị khả thi cho các thương hiệu không?

The new social media trend is a great marketing opportunity for businesses.

Xu hướng mạng xã hội mới là một cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho doanh nghiệp.

There is no marketing opportunity in this saturated market for small brands.

Không có cơ hội tiếp thị nào trong thị trường bão hòa này cho các thương hiệu nhỏ.

03

Một cơ hội hiện có cho các công ty để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra doanh thu.

An opening available for companies to meet customer needs and generate sales.

Ví dụ

The new social media trend is a great marketing opportunity for businesses.

Xu hướng truyền thông xã hội mới là một cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho doanh nghiệp.

There is not enough marketing opportunity in the local community for startups.

Không có đủ cơ hội tiếp thị trong cộng đồng địa phương cho các công ty khởi nghiệp.

Is the recent event a marketing opportunity for local artists and vendors?

Sự kiện gần đây có phải là một cơ hội tiếp thị cho các nghệ sĩ và người bán địa phương không?

The new social media trend is a great marketing opportunity for businesses.

Xu hướng mạng xã hội mới là một cơ hội tiếp thị tuyệt vời cho doanh nghiệp.

There isn't a better marketing opportunity than engaging with local communities.

Không có cơ hội tiếp thị nào tốt hơn việc tham gia cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing opportunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing opportunity

Không có idiom phù hợp