Bản dịch của từ Marketing opportunity trong tiếng Việt

Marketing opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing opportunity(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɑpɚtˈunəti
mˈɑɹkətɨŋ ˌɑpɚtˈunəti
01

Cơ hội hoặc khả năng cho một doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hiệu quả.

A chance or possibility for a business to promote its products or services effectively.

Ví dụ
02

Một tình huống mà một công ty có thể đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

A situation in which a company can achieve a competitive advantage in the marketplace.

Ví dụ
03

Một cơ hội hiện có cho các công ty để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra doanh thu.

An opening available for companies to meet customer needs and generate sales.

Ví dụ