Bản dịch của từ Marmoset trong tiếng Việt
Marmoset
Marmoset (Noun)
The marmoset is a playful monkey found in the Amazon rainforest.
Marmoset là một con khỉ nghịch ngợm sống ở rừng mưa Amazon.
Many people do not know about the marmoset's unique social behavior.
Nhiều người không biết về hành vi xã hội độc đáo của marmoset.
Is the marmoset a popular pet among exotic animal lovers?
Marmoset có phải là thú cưng phổ biến trong số những người yêu động vật kỳ lạ không?
Họ từ
Marmoset là một từ chỉ loài động vật thuộc họ Callitrichidae, nhóm linh trưởng nhỏ bé có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chúng thường sống theo bầy và nổi bật với âm thanh giao tiếp phong phú. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc khoa học, "marmoset" có thể được sử dụng để chỉ các nghiên cứu liên quan đến sinh thái hoặc hành vi của loài này. Sự phát triển trong nghiên cứu về marmoset đã dẫn đến những hiểu biết quan trọng về tiến hóa và hành vi xã hội trong động vật.
Từ "marmoset" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marmouset", diễn tả loài khỉ nhỏ, đặc biệt là những loài thuộc họ Callitrichidae. Tiếng Pháp này có khả năng bắt nguồn từ từ "marmotte", ý chỉ một loài động vật nhỏ. Trong lịch sử, marmosets thường được nuôi làm thú cưng và gắn liền với ý nghĩa về sự nhỏ bé, dễ thương. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ các loài khỉ nhỏ, thể hiện sự thuận lợi trong giao tiếp và nghiên cứu về động vật hoang dã.
Marmoset là từ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nghe, nhưng không thường gặp trong các phần viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thú y, liên quan đến động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Callitrichidae. Trong nghiên cứu khoa học, marmoset thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu hành vi xã hội và sinh học của động vật. Ngược lại, trong văn nói thông thường, từ này có thể diễn ra trong các cuộc trò chuyện về động vật nuôi hoặc sở thích nghiên cứu thú vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp