Bản dịch của từ Marmoset trong tiếng Việt

Marmoset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marmoset (Noun)

mˈɑɹməzɛt
mˈɑɹməzɛt
01

Một con khỉ nhiệt đới nhỏ của mỹ có bộ lông mượt và chiếc đuôi dài.

A small tropical american monkey with a silky coat and a long tail.

Ví dụ

The marmoset is a playful monkey found in the Amazon rainforest.

Marmoset là một con khỉ nghịch ngợm sống ở rừng mưa Amazon.

Many people do not know about the marmoset's unique social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội độc đáo của marmoset.

Is the marmoset a popular pet among exotic animal lovers?

Marmoset có phải là thú cưng phổ biến trong số những người yêu động vật kỳ lạ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marmoset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marmoset

Không có idiom phù hợp