Bản dịch của từ Marmot trong tiếng Việt

Marmot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marmot(Noun)

mˈɑːmɒt
ˈmɑrmət
01

Một loài gặm nhấm lớn trong chi Marmota sống ở vùng núi.

A large burrowing rodent of the genus Marmota found in mountainous areas

Ví dụ
02

Lông của con nhím đất thường được sử dụng trong may mặc.

The fur of a marmot often used in clothing

Ví dụ
03

Một người lười biếng hoặc không hoạt động.

A person who is lazy or inactive

Ví dụ