Bản dịch của từ Marmot trong tiếng Việt
Marmot
Noun [U/C]
Marmot (Noun)
mˈɑɹmət
mˈɑɹmət
Ví dụ
Marmots live in large colonies in mountainous areas.
Sóc sống thành đàn lớn trong khu vực núi.
The marmot's burrow provides shelter for the whole group.
Hang của sóc cung cấp nơi trú ẩn cho toàn bộ nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marmot
Không có idiom phù hợp