Bản dịch của từ Marmot trong tiếng Việt
Marmot

Marmot (Noun)
Marmots live in large colonies in mountainous areas.
Sóc sống thành đàn lớn trong khu vực núi.
The marmot's burrow provides shelter for the whole group.
Hang của sóc cung cấp nơi trú ẩn cho toàn bộ nhóm.
Marmots communicate with each other through high-pitched whistles.
Sóc giao tiếp với nhau qua tiếng huýt sáo cao.
Họ từ
Từ "marmot" chỉ một loài động vật có vú thuộc họ sóc, thường sống trong các khu vực núi cao và đồng cỏ ở Bắc Mỹ và châu Âu. Chúng có kích thước lớn, bộ lông dày và thường sống theo bầy đàn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt trong viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh về sự phân bố và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng khu vực. Marmots thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái học và động vật học.
Từ "marmot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marmotte", xuất phát từ gốc Latinh "marmota", chỉ một loài động vật gặm nhấm. Ghi chép đầu tiên về từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, gắn liền với cách mà người dân châu Âu khám phá và đặt tên cho các loài động vật mới. Hiện nay, "marmot" thường chỉ về các loài động vật sống ở vùng núi, cho thấy sự kết nối bền chặt giữa dụng nghĩa hiện tại và nguồn gốc tự nhiên của nó.
Từ "marmot" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "marmot" thường được đề cập đến trong các nghiên cứu sinh thái hoặc tiết sinh học, nơi loài gặm nhấm này có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên, thường liên quan đến khảo sát hoặc giáo dục môi trường.