Bản dịch của từ Marooning trong tiếng Việt

Marooning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marooning (Verb)

mɚˈunɨŋ
mɚˈunɨŋ
01

Để (ai đó) bị mắc kẹt và cô lập ở một nơi không thể tiếp cận, đặc biệt là một hòn đảo.

Leave someone trapped and isolated in an inaccessible place especially an island.

Ví dụ

They marooned him on a deserted island for his bad behavior.

Họ bỏ rơi anh ta trên một hòn đảo hoang vì hành vi xấu.

The group did not maroon anyone during their social experiment.

Nhóm không bỏ rơi ai trong thí nghiệm xã hội của họ.

Did they maroon the volunteers on the island for the weekend?

Họ có bỏ rơi các tình nguyện viên trên đảo vào cuối tuần không?

Marooning (Noun)

mɚˈunɨŋ
mɚˈunɨŋ
01

Hành động để ai đó bị mắc kẹt và cô lập ở một nơi không thể tiếp cận được, đặc biệt là một hòn đảo.

The action of leaving someone trapped and isolated in an inaccessible place especially an island.

Ví dụ

The documentary showed marooning as a punishment for social misbehavior.

Bộ phim tài liệu cho thấy việc bỏ rơi là hình phạt cho hành vi xã hội sai trái.

They did not discuss marooning in their social studies class.

Họ không thảo luận về việc bỏ rơi trong lớp học nghiên cứu xã hội.

Is marooning a common theme in social justice discussions?

Việc bỏ rơi có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marooning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marooning

Không có idiom phù hợp