Bản dịch của từ Marshalling trong tiếng Việt
Marshalling

Marshalling (Verb)
The community is marshalling resources for the upcoming charity event.
Cộng đồng đang sắp xếp nguồn lực cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They are not marshalling volunteers effectively for the social campaign.
Họ không sắp xếp tình nguyện viên một cách hiệu quả cho chiến dịch xã hội.
Are you marshalling support from local businesses for the project?
Bạn có đang sắp xếp sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương cho dự án không?
Marshalling (Noun)
Marshalling volunteers is essential for organizing the community clean-up event.
Việc sắp xếp tình nguyện viên là rất quan trọng cho sự kiện dọn dẹp.
Marshalling resources for social projects can be quite challenging for leaders.
Việc sắp xếp nguồn lực cho các dự án xã hội có thể rất khó khăn.
Is marshalling participants necessary for the upcoming charity fundraiser?
Việc sắp xếp người tham gia có cần thiết cho buổi gây quỹ từ thiện sắp tới không?
Họ từ
"Marshall" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, thường được hiểu là tổ chức hoặc sắp xếp một cách có trật tự. Trong ngữ cảnh quân sự, "marshalling" ám chỉ việc tập hợp lực lượng hoặc tài sản để chuẩn bị cho hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh quân đội hoặc chính quyền. Ở một số vùng, phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về cơ bản nghĩa và cách sử dụng đều nhất quán.
Từ "marshalling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "marshal", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mareschal", và tiếng Latin "mariscalcus", có nghĩa là "tướng lĩnh" hoặc "người quản lý". Chức năng quản lý và tổ chức này đã chuyển hóa theo thời gian, từ việc chỉ huy quân đội sang việc sắp xếp và điều phối các tài nguyên. Hiện nay, "marshalling" ám chỉ hành động tổ chức, sắp xếp một cách hệ thống, thường được sử dụng trong quản lý và khoa học máy tính.
Từ "marshalling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về quản lý, tổ chức và lập kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, "marshalling" thường được áp dụng trong lĩnh vực vận tải, nơi nó mô tả quá trình sắp xếp và điều phối phương tiện. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tổ chức thông tin hoặc tài nguyên, nhấn mạnh việc sắp xếp một cách hiệu quả.