Bản dịch của từ Mass customize trong tiếng Việt
Mass customize
Mass customize (Verb)
Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách liên tục thay đổi kiểu dáng, chất liệu hoặc các tính năng khác theo sở thích của khách hàng
To produce goods or services by continuously changing the design, materials, or other features according to customers' preferences
Companies in the modern era mass customize products to meet consumer demands.
Các công ty trong thời đại hiện đại tùy chỉnh hàng hóa theo yêu cầu của người tiêu dùng.
The trend of mass customizing services is gaining popularity among businesses.
Xu hướng tùy chỉnh dịch vụ đang trở nên phổ biến trong giới kinh doanh.
Mass customize (Noun)
Mass customization allows customers to personalize products in bulk production.
Tùy chỉnh hàng loạt cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm trong sản xuất hàng loạt.
The company excels in mass customization, meeting diverse customer demands efficiently.
Công ty xuất sắc trong tùy chỉnh hàng loạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đa dạng của khách hàng.