Bản dịch của từ Mass customize trong tiếng Việt
Mass customize

Mass customize (Verb)
Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách liên tục thay đổi kiểu dáng, chất liệu hoặc các tính năng khác theo sở thích của khách hàng.
To produce goods or services by continuously changing the design, materials, or other features according to customers' preferences.
Companies in the modern era mass customize products to meet consumer demands.
Các công ty trong thời đại hiện đại tùy chỉnh hàng hóa theo yêu cầu của người tiêu dùng.
The trend of mass customizing services is gaining popularity among businesses.
Xu hướng tùy chỉnh dịch vụ đang trở nên phổ biến trong giới kinh doanh.
Brands are increasingly using technology to mass customize their offerings.
Các thương hiệu ngày càng sử dụng công nghệ để tùy chỉnh sản phẩm của mình.
Mass customize (Noun)
Mass customization allows customers to personalize products in bulk production.
Tùy chỉnh hàng loạt cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm trong sản xuất hàng loạt.
The company excels in mass customization, meeting diverse customer demands efficiently.
Công ty xuất sắc trong tùy chỉnh hàng loạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Mass customization is a growing trend in the social market landscape.
Tùy chỉnh hàng loạt là một xu hướng phát triển trong cảnh quan thị trường xã hội.
"Mass customize" là thuật ngữ chỉ quá trình sản xuất hàng loạt mà cho phép cá nhân hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. Khác với sản xuất truyền thống, nơi sản phẩm được làm theo dạng mẫu cố định, mass customize kết hợp giữa quy trình sản xuất hàng loạt và sự linh hoạt để tạo ra sản phẩm đa dạng hơn. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng thực tiễn áp dụng có thể thay đổi dựa vào thị trường và ngành công nghiệp.
Thuật ngữ "mass customize" được hình thành từ "mass", có nguồn gốc từ tiếng Latin "massa", nghĩa là khối lượng hoặc khối, và "customize", xuất phát từ tiếng Latin "consuetudo", biểu thị thói quen hoặc phong tục. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng sản xuất hàng loạt kết hợp với cá nhân hóa. Khái niệm này đã phát triển từ công nghiệp sản xuất vào thế kỷ 20, khi nhu cầu về sản phẩm riêng biệt ngày càng tăng trong điều kiện sản xuất hàng loạt.
Thuật ngữ "mass customize" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề sản xuất, tiếp thị và công nghệ. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật tương đối cao, khi bàn luận về xu hướng cá nhân hóa sản phẩm trong nền kinh tế hiện đại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết về đổi mới trong kinh doanh và sản xuất, khi nhấn mạnh sự linh hoạt và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.