Bản dịch của từ Mass customize trong tiếng Việt

Mass customize

VerbNoun [U/C]

Mass customize (Verb)

mˌæskəstˈeɪtizəm
mˌæskəstˈeɪtizəm
01

Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách liên tục thay đổi kiểu dáng, chất liệu hoặc các tính năng khác theo sở thích của khách hàng

To produce goods or services by continuously changing the design, materials, or other features according to customers' preferences

Ví dụ

Companies in the modern era mass customize products to meet consumer demands.

Các công ty trong thời đại hiện đại tùy chỉnh hàng hóa theo yêu cầu của người tiêu dùng.

The trend of mass customizing services is gaining popularity among businesses.

Xu hướng tùy chỉnh dịch vụ đang trở nên phổ biến trong giới kinh doanh.

Mass customize (Noun)

mˌæskəstˈeɪtizəm
mˌæskəstˈeɪtizəm
01

Hành vi sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng với số lượng lớn

The practice of producing goods or services according to customers' specifications in large quantities

Ví dụ

Mass customization allows customers to personalize products in bulk production.

Tùy chỉnh hàng loạt cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm trong sản xuất hàng loạt.

The company excels in mass customization, meeting diverse customer demands efficiently.

Công ty xuất sắc trong tùy chỉnh hàng loạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass customize

Không có idiom phù hợp