Bản dịch của từ Mass exodus trong tiếng Việt

Mass exodus

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass exodus (Phrase)

01

Một tình huống trong đó một số lượng lớn người rời khỏi một nơi cụ thể cùng một lúc.

A situation in which a large number of people leave a particular place at the same time.

Ví dụ

The mass exodus of students from the city caused traffic congestion.

Sự di cư đám đông của sinh viên từ thành phố gây tắc đường.

There was no mass exodus of workers during the holiday season.

Không có sự di cư đám đông của công nhân trong mùa nghỉ.

Did the mass exodus of refugees affect the local economy negatively?

Sự di cư đám đông của người tị nạn có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass exodus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass exodus

Không có idiom phù hợp