Bản dịch của từ Mass exodus trong tiếng Việt
Mass exodus

Mass exodus (Phrase)
The mass exodus of students from the city caused traffic congestion.
Sự di cư đám đông của sinh viên từ thành phố gây tắc đường.
There was no mass exodus of workers during the holiday season.
Không có sự di cư đám đông của công nhân trong mùa nghỉ.
Did the mass exodus of refugees affect the local economy negatively?
Sự di cư đám đông của người tị nạn có ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế địa phương không?
"Mass exodus" chỉ sự di chuyển hàng loạt của một nhóm người từ một địa điểm cụ thể, thường do các yếu tố như chiến tranh, thiên tai hoặc áp lực chính trị. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khẩn cấp và bất ổn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng hình thức viết và ý nghĩa vẫn giống nhau. "Mass exodus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và nhân văn để phân tích các xu hướng di cư.
Cụm từ "mass exodus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, là sự kết hợp của "exodus" có nghĩa là "ra khỏi" và gốc từ "exire" (đi ra). Từ "exodus" có liên hệ chặt chẽ với sự kiện trong Kinh thánh, mô tả cuộc di dân của người Do Thái ra khỏi Ai Cập. Ngày nay, "mass exodus" được sử dụng để chỉ một lượng lớn người rời khỏi một nơi nào đó trong cùng một thời điểm, thường do các nguyên nhân như chiến tranh, thiên tai hoặc khủng hoảng kinh tế.
Thuật ngữ "mass exodus" thường được sử dụng trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về di cư hoặc di dân. Nó liên quan đến các chủ đề như xã hội, kinh tế và môi trường. Tầng suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là tương đối cao, phản ánh hiện tượng di cư hàng loạt do xung đột, thiên tai hoặc thay đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh phổ biến, cụm từ này thường được nhắc đến trong các bài báo kinh tế, chính trị và các cuộc thảo luận về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp