Bản dịch của từ Master hand trong tiếng Việt
Master hand

Master hand (Noun)
The master hand of the community leader guided the group effectively.
Bàn tay quyền lực của người lãnh đạo cộng đồng đã hướng dẫn nhóm hiệu quả.
The master hand does not always control social media trends.
Bàn tay quyền lực không phải lúc nào cũng kiểm soát xu hướng mạng xã hội.
Who is the master hand behind the successful community project?
Ai là bàn tay quyền lực đứng sau dự án cộng đồng thành công?
Master hand (Verb)
The government must master hand social media regulations for better control.
Chính phủ phải kiểm soát hoàn toàn quy định truyền thông xã hội.
They do not master hand the influence of social networks on youth.
Họ không kiểm soát hoàn toàn ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.
How can we master hand social issues in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể kiểm soát hoàn toàn các vấn đề xã hội trong cộng đồng?
Master hand (Phrase)
Chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
A persons own particular expertise or skill in a particular area.
Maria showed her master hand in organizing the community event last week.
Maria đã thể hiện tay nghề của mình trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước.
John did not demonstrate his master hand in social networking at the meeting.
John đã không thể hiện tay nghề của mình trong việc kết nối xã hội tại cuộc họp.
Did Sarah reveal her master hand in public speaking during the conference?
Sarah có tiết lộ tay nghề của mình trong việc nói trước công chúng tại hội nghị không?
"Master hand" là cụm từ có nghĩa là bàn tay của một nghệ nhân hay chuyên gia, thường được sử dụng để chỉ kỹ năng cao, sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tùy ngữ cảnh, "master hand" có thể được dùng để mô tả không chỉ nghệ thuật mà còn cả kỹ năng chuyên môn trong nghề nghiệp.
Từ "master" xuất phát từ tiếng Latinh "magister", có nghĩa là người lãnh đạo hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ người có quyền lực hoặc tài năng vượt trội. Từ "hand" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hand", liên quan đến bộ phận của cơ thể con người dùng để thực hiện các hoạt động. Sự kết hợp của hai từ này trong "master hand" ám chỉ đến một người có kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nhất định, thể hiện sự thành thạo và chuyên môn.
Thuật ngữ "master hand" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, thủ công và chuyên môn hóa, chỉ khả năng của một người để thực hiện một kỹ năng với độ chính xác và tinh tế cao. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ đến sự kiểm soát hoặc quyền lực trong công việc hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp