Bản dịch của từ Master hand trong tiếng Việt

Master hand

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master hand (Noun)

mˈæstɚhˌænd
mˈæstɚhˌænd
01

Một người có toàn quyền kiểm soát một cái gì đó.

A person who has complete control over something.

Ví dụ

The master hand of the community leader guided the group effectively.

Bàn tay quyền lực của người lãnh đạo cộng đồng đã hướng dẫn nhóm hiệu quả.

The master hand does not always control social media trends.

Bàn tay quyền lực không phải lúc nào cũng kiểm soát xu hướng mạng xã hội.

Who is the master hand behind the successful community project?

Ai là bàn tay quyền lực đứng sau dự án cộng đồng thành công?

Master hand (Verb)

mˈæstɚhˌænd
mˈæstɚhˌænd
01

Có toàn quyền kiểm soát một cái gì đó.

To have complete control over something.

Ví dụ

The government must master hand social media regulations for better control.

Chính phủ phải kiểm soát hoàn toàn quy định truyền thông xã hội.

They do not master hand the influence of social networks on youth.

Họ không kiểm soát hoàn toàn ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.

How can we master hand social issues in our community effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể kiểm soát hoàn toàn các vấn đề xã hội trong cộng đồng?

Master hand (Phrase)

mˈæstɚhˌænd
mˈæstɚhˌænd
01

Chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

A persons own particular expertise or skill in a particular area.

Ví dụ

Maria showed her master hand in organizing the community event last week.

Maria đã thể hiện tay nghề của mình trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước.

John did not demonstrate his master hand in social networking at the meeting.

John đã không thể hiện tay nghề của mình trong việc kết nối xã hội tại cuộc họp.

Did Sarah reveal her master hand in public speaking during the conference?

Sarah có tiết lộ tay nghề của mình trong việc nói trước công chúng tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master hand

Không có idiom phù hợp